(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ studs
B1

studs

Noun

Nghĩa tiếng Việt

Đinh tán Khuy Thanh đỡ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Studs'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Những vật trang trí nhỏ, thường bằng kim loại, được gắn vào quần áo hoặc các đồ vật khác.

Definition (English Meaning)

Small, usually metal, decorations attached to clothing or other objects.

Ví dụ Thực tế với 'Studs'

  • "The leather jacket was covered in silver studs."

    "Áo khoác da được phủ đầy đinh tán bạc."

  • "She decorated her purse with silver studs."

    "Cô ấy trang trí chiếc ví của mình bằng đinh tán bạc."

  • "The car's winter tires had metal studs for better grip on the ice."

    "Lốp xe mùa đông của chiếc xe có đinh tán kim loại để bám đường tốt hơn trên băng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Studs'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: studs
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

May mặc Xây dựng Thể thao

Ghi chú Cách dùng 'Studs'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường dùng để chỉ các đinh tán, khuy nhỏ trang trí trên quần áo, túi xách, giày dép, hoặc các vật dụng khác. Khác với 'rivets', 'studs' thường có tính trang trí cao hơn. Cũng có thể chỉ các vật nhô ra trên bề mặt nào đó.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on with

‘Studs on’ được sử dụng để chỉ vị trí của các đinh tán, ví dụ: 'The jacket has studs on the collar.' ‘Studs with’ có thể ám chỉ việc trang trí bằng đinh tán, ví dụ: 'The bag is decorated with studs.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Studs'

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The football boots have studs for better grip.
Đôi giày đá bóng có đinh để bám sân tốt hơn.
Phủ định
The old tires don't have studs anymore.
Những chiếc lốp cũ không còn đinh nữa.
Nghi vấn
Do these snow tires have studs?
Những chiếc lốp xe tuyết này có đinh không?

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The football player wears studs on his boots.
Cầu thủ bóng đá mang đinh tán trên giày của anh ấy.
Phủ định
The construction worker does not use studs in that part of the wall.
Người công nhân xây dựng không sử dụng đinh tán ở phần đó của bức tường.
Nghi vấn
Do these tires have studs for better grip on the ice?
Những chiếc lốp này có đinh tán để bám đường tốt hơn trên băng không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)