(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ anchor
B1

anchor

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

mỏ neo điểm tựa người dẫn chương trình
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Anchor'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Mỏ neo, vật nặng dùng để neo tàu thuyền xuống đáy biển, thường có cáp hoặc xích gắn liền.

Definition (English Meaning)

A heavy object used to moor a vessel to the sea bottom, typically one with a cable or chain attached.

Ví dụ Thực tế với 'Anchor'

  • "The ship dropped anchor at the harbor."

    "Con tàu thả neo tại bến cảng."

  • "He is my anchor in life."

    "Anh ấy là điểm tựa của tôi trong cuộc sống."

  • "The news anchor reported on the events of the day."

    "Người dẫn chương trình tin tức đã đưa tin về các sự kiện trong ngày."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Anchor'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

mooring(sự neo đậu)
fasten(cột chặt)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

ship(tàu)
sea(biển)
cable(dây cáp)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Hàng hải Truyền thông

Ghi chú Cách dùng 'Anchor'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Mỏ neo là một công cụ quan trọng trong hàng hải, giữ cho tàu thuyền không bị trôi dạt do gió hoặc dòng nước. Nó thường được làm bằng kim loại nặng và có thiết kế đặc biệt để bám chặt vào đáy biển. Nghĩa bóng: Điểm tựa, chỗ dựa tinh thần.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

at to

at: 'at anchor' có nghĩa là đang neo đậu. to: 'anchor something to something else' có nghĩa là neo cái gì vào cái gì.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Anchor'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)