sediment core
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sediment core'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cột trụ hình trụ của trầm tích (như bùn, cát hoặc sỏi) được chiết xuất từ một vùng nước hoặc mặt đất, thường để phân tích thành phần và đặc tính của nó ở các độ sâu khác nhau, cung cấp thông tin về các điều kiện môi trường trong quá khứ.
Definition (English Meaning)
A cylindrical column of sediment (such as mud, sand, or gravel) that has been extracted from a body of water or the ground, typically for analysis of its composition and properties at different depths, providing information about past environmental conditions.
Ví dụ Thực tế với 'Sediment core'
-
"Scientists analyzed the sediment core to determine the age of the volcanic eruption."
"Các nhà khoa học đã phân tích lõi trầm tích để xác định niên đại của vụ phun trào núi lửa."
-
"The sediment cores revealed a history of rising sea levels in the region."
"Các lõi trầm tích cho thấy lịch sử mực nước biển dâng cao trong khu vực."
-
"Researchers use sediment cores to study past climate changes."
"Các nhà nghiên cứu sử dụng lõi trầm tích để nghiên cứu những thay đổi khí hậu trong quá khứ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Sediment core'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: sediment core
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Sediment core'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Sediment cores là một công cụ quan trọng trong nghiên cứu cổ khí hậu, cổ địa lý và các lĩnh vực khoa học Trái Đất khác. Việc phân tích lõi trầm tích cho phép các nhà khoa học tái tạo lại các điều kiện môi trường trong quá khứ, chẳng hạn như nhiệt độ, lượng mưa, và thành phần hóa học của nước biển. Không có từ đồng nghĩa hoàn toàn, nhưng có các cụm từ liên quan như 'core sample' (mẫu lõi) và 'drilling core' (lõi khoan).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Sediment core of X' biểu thị rằng lõi trầm tích được lấy từ địa điểm X. 'Sediment core from X' cũng mang nghĩa tương tự, nhấn mạnh nguồn gốc của mẫu.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Sediment core'
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The sediment core revealed layers of ancient marine life.
|
Lõi trầm tích tiết lộ các lớp sinh vật biển cổ đại. |
| Phủ định |
The analysis did not find any trace fossils in the sediment core.
|
Phân tích không tìm thấy bất kỳ hóa thạch dấu vết nào trong lõi trầm tích. |
| Nghi vấn |
Does the sediment core provide evidence of past climate change?
|
Lõi trầm tích có cung cấp bằng chứng về sự thay đổi khí hậu trong quá khứ không? |
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Scientists analyze the sediment core to understand past climate conditions.
|
Các nhà khoa học phân tích lõi trầm tích để hiểu các điều kiện khí hậu trong quá khứ. |
| Phủ định |
Why didn't the research team examine the sediment core more carefully?
|
Tại sao nhóm nghiên cứu không xem xét lõi trầm tích cẩn thận hơn? |
| Nghi vấn |
What can a sediment core reveal about the Earth's history?
|
Một lõi trầm tích có thể tiết lộ điều gì về lịch sử Trái Đất? |