paleoclimate indicator
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Paleoclimate indicator'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một bản ghi gián tiếp từ các kho lưu trữ tự nhiên (ví dụ: vòng cây, lõi băng, lớp trầm tích) được sử dụng để tái tạo các điều kiện khí hậu trong quá khứ.
Definition (English Meaning)
A proxy record from natural archives (e.g., tree rings, ice cores, sediment layers) that is used to reconstruct past climate conditions.
Ví dụ Thực tế với 'Paleoclimate indicator'
-
"Tree rings are a valuable paleoclimate indicator, providing information about past temperature and precipitation patterns."
"Vòng cây là một chỉ số khí hậu cổ đại có giá trị, cung cấp thông tin về các kiểu nhiệt độ và lượng mưa trong quá khứ."
-
"Pollen records from lake sediments serve as a paleoclimate indicator of past vegetation and climate conditions."
"Các bản ghi phấn hoa từ trầm tích hồ đóng vai trò là một chỉ số khí hậu cổ đại về thảm thực vật và điều kiện khí hậu trong quá khứ."
-
"The ratio of oxygen isotopes in marine fossils is a paleoclimate indicator reflecting past ocean temperatures."
"Tỷ lệ đồng vị oxy trong hóa thạch biển là một chỉ số khí hậu cổ đại phản ánh nhiệt độ đại dương trong quá khứ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Paleoclimate indicator'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: paleoclimate indicator
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Paleoclimate indicator'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ này chỉ các yếu tố tự nhiên cho phép chúng ta suy luận về khí hậu cổ đại. Các chỉ số có thể trực tiếp (ví dụ: nhiệt độ từ đồng vị oxy trong băng) hoặc gián tiếp (ví dụ: sự hiện diện của một loài thực vật nhất định cho thấy một lượng mưa nhất định). Sự chính xác của chỉ số khí hậu cổ đại phụ thuộc vào sự hiểu biết về mối quan hệ giữa chỉ số đó và biến số khí hậu mà nó đại diện, cũng như độ phân giải thời gian của bản ghi.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Of’ dùng để chỉ nguồn gốc của chỉ số, ví dụ: 'paleoclimate indicator of temperature'. ‘As’ dùng để chỉ vai trò của nó, ví dụ: 'paleoclimate indicator as a measure of past rainfall'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Paleoclimate indicator'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.