(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ climatic variation
C1

climatic variation

Noun Phrase

Nghĩa tiếng Việt

biến đổi khí hậu sự biến thiên khí hậu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Climatic variation'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự thay đổi hoặc khác biệt trong các điều kiện khí hậu trong một khoảng thời gian, thường liên quan đến sự biến động về nhiệt độ, lượng mưa và các yếu tố khí quyển khác.

Definition (English Meaning)

Changes or differences in climate conditions over a period of time, often involving fluctuations in temperature, precipitation, and other atmospheric elements.

Ví dụ Thực tế với 'Climatic variation'

  • "The study analyzes climatic variation over the past century to understand current warming trends."

    "Nghiên cứu phân tích sự biến đổi khí hậu trong thế kỷ qua để hiểu các xu hướng nóng lên hiện tại."

  • "Climatic variation can significantly impact agricultural yields."

    "Sự biến đổi khí hậu có thể tác động đáng kể đến năng suất nông nghiệp."

  • "Understanding climatic variation is crucial for effective climate change adaptation strategies."

    "Hiểu rõ sự biến đổi khí hậu là rất quan trọng để có các chiến lược thích ứng với biến đổi khí hậu hiệu quả."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Climatic variation'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: variation
  • Adjective: climatic
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

climate variability(tính biến đổi khí hậu)
climatic fluctuation(sự dao động khí hậu)

Trái nghĩa (Antonyms)

climatic stability(sự ổn định khí hậu)
climatic equilibrium(sự cân bằng khí hậu)

Từ liên quan (Related Words)

climate change(biến đổi khí hậu)
global warming(sự nóng lên toàn cầu)
weather pattern(kiểu thời tiết)

Lĩnh vực (Subject Area)

Khoa học môi trường Khí tượng học

Ghi chú Cách dùng 'Climatic variation'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh nghiên cứu khoa học về biến đổi khí hậu, dự báo thời tiết, và tác động của khí hậu lên môi trường và xã hội. Nó nhấn mạnh tính biến đổi tự nhiên hoặc do con người gây ra của khí hậu.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

Khi sử dụng 'in', nó thường chỉ sự thay đổi *trong* một khu vực hoặc hệ thống khí hậu cụ thể (ví dụ: 'climatic variation in the Arctic'). Khi sử dụng 'of', nó thường ám chỉ *bản chất* của sự thay đổi (ví dụ: 'the study of climatic variation').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Climatic variation'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)