vary
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Vary'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Khác nhau; thay đổi, biến đổi về hình thức, bản chất, diện mạo hoặc mức độ.
Definition (English Meaning)
To differ; to be different from something else; to change or cause to change in form, nature, appearance, or extent.
Ví dụ Thực tế với 'Vary'
-
"The price of the product can vary depending on where you buy it."
"Giá của sản phẩm có thể khác nhau tùy thuộc vào nơi bạn mua nó."
-
"Test scores vary widely."
"Điểm kiểm tra rất khác nhau."
-
"The menu varies with the seasons."
"Thực đơn thay đổi theo mùa."
Từ loại & Từ liên quan của 'Vary'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Vary'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'vary' được dùng để chỉ sự khác biệt giữa các đối tượng hoặc sự thay đổi theo thời gian. Nó có thể mang nghĩa khách quan (sự khác biệt tồn tại) hoặc chủ động (gây ra sự thay đổi). Nên phân biệt với 'change' (thay đổi) - thường mang tính tổng quát hơn, và 'differ' (khác biệt) - nhấn mạnh vào sự không giống nhau giữa hai hoặc nhiều đối tượng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'- vary from': khác với (ví dụ: Prices vary from store to store). '- vary with': thay đổi theo (ví dụ: His mood varies with the weather). '- vary in': khác nhau về (ví dụ: The flowers vary in color).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Vary'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.