(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ cling to
B2

cling to

Động từ (Phrasal Verb)

Nghĩa tiếng Việt

bám vào ôm chặt níu giữ gắn bó với khư khư giữ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cling to'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Ôm chặt, bám chặt vào cái gì hoặc ai đó.

Definition (English Meaning)

To hold onto something or someone very tightly.

Ví dụ Thực tế với 'Cling to'

  • "The little boy clung to his mother's leg."

    "Cậu bé bám chặt vào chân mẹ."

  • "Many people still cling to traditional beliefs."

    "Nhiều người vẫn còn giữ những niềm tin truyền thống."

  • "The shipwreck survivors clung to pieces of wood until they were rescued."

    "Những người sống sót sau vụ đắm tàu bám vào những mảnh gỗ cho đến khi được giải cứu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Cling to'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

adhere to(tuân thủ)
stick to(bám vào)
hold on to(giữ chặt)

Trái nghĩa (Antonyms)

let go(thả ra)
release(giải phóng)
abandon(từ bỏ)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Cling to'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Diễn tả hành động bám giữ một cách mạnh mẽ, thường là vì sợ hãi, lo lắng, hoặc không muốn buông bỏ. Thường đi kèm với nghĩa bóng là cố chấp, níu giữ những điều đã qua.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to

"to" chỉ đối tượng được bám vào hoặc níu giữ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Cling to'

Rule: sentence-inversion

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
People often cling to their beliefs, even when faced with contradictory evidence.
Mọi người thường bám víu vào niềm tin của họ, ngay cả khi đối mặt với bằng chứng mâu thuẫn.
Phủ định
Hardly had the rescue team arrived than the survivors clung to them with relief.
Ngay khi đội cứu hộ đến, những người sống sót đã bám lấy họ với sự nhẹ nhõm.
Nghi vấn
Should you cling to the old traditions, will the younger generation understand?
Nếu bạn bám víu vào những truyền thống cũ, liệu thế hệ trẻ có hiểu không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)