cling to
Động từ (Phrasal Verb)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cling to'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Ôm chặt, bám chặt vào cái gì hoặc ai đó.
Definition (English Meaning)
To hold onto something or someone very tightly.
Ví dụ Thực tế với 'Cling to'
-
"The little boy clung to his mother's leg."
"Cậu bé bám chặt vào chân mẹ."
-
"Many people still cling to traditional beliefs."
"Nhiều người vẫn còn giữ những niềm tin truyền thống."
-
"The shipwreck survivors clung to pieces of wood until they were rescued."
"Những người sống sót sau vụ đắm tàu bám vào những mảnh gỗ cho đến khi được giải cứu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Cling to'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: cling
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Cling to'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Diễn tả hành động bám giữ một cách mạnh mẽ, thường là vì sợ hãi, lo lắng, hoặc không muốn buông bỏ. Thường đi kèm với nghĩa bóng là cố chấp, níu giữ những điều đã qua.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"to" chỉ đối tượng được bám vào hoặc níu giữ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Cling to'
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
People often cling to their beliefs, even when faced with contradictory evidence.
|
Mọi người thường bám víu vào niềm tin của họ, ngay cả khi đối mặt với bằng chứng mâu thuẫn. |
| Phủ định |
Hardly had the rescue team arrived than the survivors clung to them with relief.
|
Ngay khi đội cứu hộ đến, những người sống sót đã bám lấy họ với sự nhẹ nhõm. |
| Nghi vấn |
Should you cling to the old traditions, will the younger generation understand?
|
Nếu bạn bám víu vào những truyền thống cũ, liệu thế hệ trẻ có hiểu không? |