cloak
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cloak'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Áo choàng rộng, thường không tay hoặc có tay áo rộng, mặc bên ngoài quần áo để che chắn hoặc giữ ấm.
Definition (English Meaning)
A loose outer garment.
Ví dụ Thực tế với 'Cloak'
-
"She wore a long, dark cloak."
"Cô ấy mặc một chiếc áo choàng dài, tối màu."
-
"The spy used a cloak to disguise himself."
"Gián điệp đã sử dụng áo choàng để ngụy trang."
-
"The mountains were cloaked in mist."
"Những ngọn núi được bao phủ trong sương mù."
Từ loại & Từ liên quan của 'Cloak'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: cloak
- Verb: cloak
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Cloak'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'cloak' thường gợi cảm giác về sự trang trọng, bí ẩn hoặc che giấu. Khác với 'coat' (áo khoác) thường dùng hàng ngày và có chức năng giữ ấm cơ bản, 'cloak' mang tính chất trang phục nghi lễ, văn học, hoặc dùng để ngụy trang, che giấu.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
in (a cloak): mặc trong áo choàng. of (cloak of invisibility): áo choàng tàng hình (mang nghĩa bóng, chỉ sự che giấu)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Cloak'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Although the spy tried to cloak his intentions, his nervous glances betrayed him.
|
Mặc dù gián điệp cố gắng che giấu ý định của mình, những cái nhìn lo lắng của anh ta đã phản bội anh ta. |
| Phủ định |
Unless you want to be noticed, don't wear a bright red cloak when you go out.
|
Trừ khi bạn muốn bị chú ý, đừng mặc một chiếc áo choàng màu đỏ tươi khi bạn ra ngoài. |
| Nghi vấn |
If I were to cloak myself in mystery, would anyone even notice?
|
Nếu tôi che giấu mình trong bí ẩn, có ai thậm chí sẽ nhận ra không? |
Rule: sentence-imperatives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Cloak the device immediately!
|
Che giấu thiết bị ngay lập tức! |
| Phủ định |
Don't cloak your intentions from me.
|
Đừng che giấu ý định của bạn với tôi. |
| Nghi vấn |
Do cloak your disappointment, please.
|
Xin hãy che giấu sự thất vọng của bạn. |
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The spy cloaked himself in darkness.
|
Điệp viên che giấu mình trong bóng tối. |
| Phủ định |
Seldom had she cloaked her intentions so carefully.
|
Hiếm khi cô ấy che giấu ý định của mình cẩn thận đến thế. |
| Nghi vấn |
Rarely does he cloak his disappointment with humor.
|
Hiếm khi anh ấy che đậy sự thất vọng của mình bằng sự hài hước. |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The city will cloak itself in fog tonight.
|
Thành phố sẽ che phủ mình trong sương mù tối nay. |
| Phủ định |
She is not going to cloak her intentions any longer.
|
Cô ấy sẽ không che giấu ý định của mình nữa. |
| Nghi vấn |
Will they cloak the evidence before the police arrive?
|
Liệu họ có che giấu bằng chứng trước khi cảnh sát đến không? |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The spy had cloaked his intentions so well that no one suspected him.
|
Điệp viên đã che giấu ý định của mình quá tốt đến nỗi không ai nghi ngờ anh ta. |
| Phủ định |
She had not cloaked her disappointment when she didn't get the job.
|
Cô ấy đã không che giấu sự thất vọng của mình khi không nhận được công việc. |
| Nghi vấn |
Had the fog cloaked the city before we arrived?
|
Sương mù đã bao phủ thành phố trước khi chúng ta đến phải không? |