(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ open loop system
B2

open loop system

noun

Nghĩa tiếng Việt

hệ thống hở hệ thống điều khiển hở hệ thống không phản hồi
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Open loop system'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một hệ thống điều khiển trong đó đầu ra không có ảnh hưởng hoặc tác động đến hoạt động điều khiển của tín hiệu đầu vào. Không có vòng phản hồi.

Definition (English Meaning)

A control system in which the output has no influence or effect on the control action of the input signal. There is no feedback loop.

Ví dụ Thực tế với 'Open loop system'

  • "A simple toaster is an example of an open loop system; the user sets the timer, but there is no feedback to adjust the toasting time based on the actual browning of the bread."

    "Một chiếc máy nướng bánh mì đơn giản là một ví dụ về hệ thống vòng hở; người dùng đặt thời gian, nhưng không có phản hồi nào để điều chỉnh thời gian nướng dựa trên độ vàng thực tế của bánh mì."

  • "An automatic washing machine without sensors to detect the cleanliness of the clothes operates as an open loop system."

    "Một chiếc máy giặt tự động không có cảm biến để phát hiện độ sạch của quần áo hoạt động như một hệ thống vòng hở."

  • "Traffic lights that operate on a fixed timing cycle, regardless of traffic density, are another example of an open loop system."

    "Đèn giao thông hoạt động theo chu kỳ thời gian cố định, bất kể mật độ giao thông, là một ví dụ khác về hệ thống vòng hở."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Open loop system'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: open loop system
  • Adjective: open-loop
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kỹ thuật điều khiển Tự động hóa

Ghi chú Cách dùng 'Open loop system'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Hệ thống vòng hở hoạt động dựa trên đầu vào được xác định trước và không tự điều chỉnh dựa trên kết quả. Điều này khiến chúng dễ bị ảnh hưởng bởi nhiễu và sự thay đổi trong các điều kiện vận hành. Sự khác biệt chính so với hệ thống vòng kín là sự vắng mặt của phản hồi. Trong khi hệ thống vòng kín tự điều chỉnh để đạt được kết quả mong muốn, hệ thống vòng hở chỉ đơn giản là thực hiện một loạt các lệnh được xác định trước.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Open loop system'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)