(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ closed market
C1

closed market

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

thị trường đóng cửa thị trường khép kín thị trường bảo hộ thị trường bị hạn chế
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Closed market'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một thị trường được bảo vệ khỏi cạnh tranh nước ngoài bằng các rào cản thương mại, chẳng hạn như thuế quan hoặc hạn ngạch; hoặc một thị trường mà sự cạnh tranh bị hạn chế do các quy định, độc quyền hoặc các yếu tố khác.

Definition (English Meaning)

A market that is protected from foreign competition by barriers to trade, such as tariffs or quotas; also, a market in which there is limited competition due to regulations, monopolies, or other factors.

Ví dụ Thực tế với 'Closed market'

  • "The government's protectionist policies created a closed market, stifling innovation and increasing prices."

    "Chính sách bảo hộ của chính phủ đã tạo ra một thị trường đóng cửa, kìm hãm sự đổi mới và tăng giá."

  • "Developing countries often struggle to compete with established players in closed markets."

    "Các nước đang phát triển thường gặp khó khăn trong việc cạnh tranh với các đối thủ lâu đời ở các thị trường đóng cửa."

  • "The lack of foreign investment indicated a closed market controlled by a few powerful companies."

    "Việc thiếu đầu tư nước ngoài cho thấy một thị trường đóng cửa do một vài công ty quyền lực kiểm soát."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Closed market'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: closed market
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

protected market(thị trường được bảo hộ)
restricted market(thị trường bị hạn chế)

Trái nghĩa (Antonyms)

open market(thị trường mở)
free market(thị trường tự do)

Từ liên quan (Related Words)

tariff(thuế quan)
quota(hạn ngạch)
protectionism(chủ nghĩa bảo hộ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Closed market'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường mang ý nghĩa tiêu cực, ám chỉ sự thiếu hiệu quả và không có lợi cho người tiêu dùng do thiếu cạnh tranh. Nó trái ngược với 'thị trường mở', nơi mà thương mại tự do được khuyến khích và cạnh tranh diễn ra công bằng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in to

'in a closed market': đề cập đến việc hoạt động hoặc tồn tại trong một thị trường đóng cửa. Ví dụ: 'It's difficult to succeed in a closed market.' 'to a closed market': đề cập đến việc tiếp cận hoặc gia nhập một thị trường đóng cửa. Ví dụ: 'Access to a closed market is often restricted.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Closed market'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)