open market
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Open market'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một hệ thống kinh tế trong đó giá cả được xác định bởi sự cạnh tranh không hạn chế giữa các doanh nghiệp tư nhân.
Definition (English Meaning)
An economic system in which prices are determined by unrestricted competition between privately owned businesses.
Ví dụ Thực tế với 'Open market'
-
"The company decided to sell its shares on the open market."
"Công ty quyết định bán cổ phần của mình trên thị trường mở."
-
"The government aims to promote trade through an open market policy."
"Chính phủ đặt mục tiêu thúc đẩy thương mại thông qua chính sách thị trường mở."
-
"Small businesses can thrive in an open market environment."
"Các doanh nghiệp nhỏ có thể phát triển mạnh trong môi trường thị trường mở."
Từ loại & Từ liên quan của 'Open market'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: open market
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Open market'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thái nghĩa của 'open market' nhấn mạnh vào sự tự do cạnh tranh và hạn chế tối đa sự can thiệp của chính phủ. Nó thường được so sánh với 'regulated market' (thị trường được quản lý) hoặc 'black market' (thị trường chợ đen), nơi có sự can thiệp đáng kể từ chính phủ hoặc hoạt động phi pháp.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'In the open market' thường được dùng để chỉ việc mua bán diễn ra trong một thị trường tự do. 'On the open market' cũng có nghĩa tương tự, nhưng đôi khi ám chỉ việc giao dịch một loại hàng hóa cụ thể trên thị trường này.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Open market'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That the government supports the open market is crucial for economic growth.
|
Việc chính phủ hỗ trợ thị trường mở là rất quan trọng cho sự tăng trưởng kinh tế. |
| Phủ định |
Whether the open market will stabilize is not yet known.
|
Liệu thị trường mở có ổn định hay không vẫn chưa được biết. |
| Nghi vấn |
What the open market offers to small businesses is significant opportunities for expansion.
|
Những gì thị trường mở mang lại cho các doanh nghiệp nhỏ là những cơ hội mở rộng đáng kể. |
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The open market's impact on local businesses is significant.
|
Tác động của thị trường mở đối với các doanh nghiệp địa phương là rất lớn. |
| Phủ định |
The open market's regulations aren't always easy to understand.
|
Các quy định của thị trường mở không phải lúc nào cũng dễ hiểu. |
| Nghi vấn |
Is the open market's growth sustainable in the long term?
|
Liệu sự tăng trưởng của thị trường mở có bền vững trong dài hạn không? |