quota
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Quota'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một số lượng giới hạn của một sản phẩm cụ thể được sản xuất, xuất khẩu hoặc nhập khẩu theo sự kiểm soát chính thức.
Definition (English Meaning)
A limited quantity of a particular product that under official controls can be produced, exported, or imported.
Ví dụ Thực tế với 'Quota'
-
"The government has imposed a quota on sugar imports."
"Chính phủ đã áp đặt hạn ngạch đối với việc nhập khẩu đường."
-
"The company exceeded its sales quota this quarter."
"Công ty đã vượt quá hạn ngạch doanh số của mình trong quý này."
-
"There is a strict quota on fishing in this area."
"Có một hạn ngạch nghiêm ngặt về đánh bắt cá ở khu vực này."
Từ loại & Từ liên quan của 'Quota'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: quota
- Adjective: quotal (hiếm gặp)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Quota'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'quota' thường được dùng trong bối cảnh thương mại quốc tế, sản xuất, hoặc tuyển dụng. Nó thể hiện một giới hạn hoặc mục tiêu cụ thể phải đạt được hoặc không được vượt quá. Ví dụ, 'import quota' (hạn ngạch nhập khẩu) là giới hạn về số lượng hàng hóa cụ thể có thể được nhập khẩu vào một quốc gia. Trong tuyển dụng, 'gender quota' (hạn ngạch giới tính) là quy định về tỷ lệ nam nữ phải có trong một tổ chức.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **quota on something**: giới hạn về một cái gì đó. Ví dụ: 'a quota on imports' (giới hạn về nhập khẩu).
* **quota for something**: hạn ngạch dành cho cái gì đó. Ví dụ: 'a quota for women in parliament' (hạn ngạch cho phụ nữ trong quốc hội).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Quota'
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The import quota, which the government sets annually, affects the price of goods.
|
Hạn ngạch nhập khẩu, mà chính phủ đặt ra hàng năm, ảnh hưởng đến giá cả hàng hóa. |
| Phủ định |
The company did not meet the sales quota that was established last quarter, which resulted in lower bonuses for employees.
|
Công ty đã không đạt được hạn ngạch bán hàng đã được thiết lập vào quý trước, điều này dẫn đến tiền thưởng thấp hơn cho nhân viên. |
| Nghi vấn |
Is the production quota, which the factory must adhere to, realistically achievable?
|
Liệu hạn ngạch sản xuất, mà nhà máy phải tuân thủ, có thực tế khả thi không? |
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, the company finally met its sales quota this quarter!
|
Ồ, cuối cùng thì công ty cũng đã đạt được chỉ tiêu doanh số trong quý này! |
| Phủ định |
Alas, they didn't reach the quota despite their best efforts.
|
Tiếc thay, họ đã không đạt được chỉ tiêu mặc dù đã cố gắng hết sức. |
| Nghi vấn |
Hey, did they exceed the quota this year?
|
Này, họ có vượt chỉ tiêu năm nay không? |
Rule: sentence-passive-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The annual sales quota was exceeded by the marketing team last quarter.
|
Hạn ngạch doanh số hàng năm đã bị vượt quá bởi đội ngũ marketing vào quý trước. |
| Phủ định |
The import quota for textiles will not be increased this year.
|
Hạn ngạch nhập khẩu hàng dệt may sẽ không được tăng trong năm nay. |
| Nghi vấn |
Has the fishing quota been reviewed by the government?
|
Hạn ngạch đánh bắt cá đã được chính phủ xem xét chưa? |
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company met its sales quota this quarter, didn't it?
|
Công ty đã đạt được hạn ngạch bán hàng trong quý này, phải không? |
| Phủ định |
They didn't impose a quota on imports last year, did they?
|
Họ đã không áp đặt hạn ngạch đối với hàng nhập khẩu năm ngoái, phải không? |
| Nghi vấn |
There isn't a quota for new hires this month, is there?
|
Không có hạn ngạch cho nhân viên mới trong tháng này, phải không? |