(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ clothed
B1

clothed

adjective

Nghĩa tiếng Việt

mặc quần áo được mặc quần áo phủ lên
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Clothed'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Mặc quần áo; được mặc quần áo.

Definition (English Meaning)

Wearing clothes; dressed.

Ví dụ Thực tế với 'Clothed'

  • "The children were warmly clothed for the winter weather."

    "Những đứa trẻ được mặc ấm áp cho thời tiết mùa đông."

  • "She was clothed in a simple cotton dress."

    "Cô ấy mặc một chiếc váy cotton đơn giản."

  • "The trees were clothed in leaves."

    "Cây cối được phủ đầy lá."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Clothed'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: clothe
  • Adjective: clothed
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

dressed(mặc quần áo)
attired(mặc trang phục)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

General Vocabulary

Ghi chú Cách dùng 'Clothed'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

"Clothed" thường được dùng như một tính từ mô tả trạng thái của ai đó đang mặc quần áo. Nó có thể dùng để chỉ việc ai đó đã được mặc quần áo đầy đủ hoặc chỉ đơn giản là đang mặc quần áo. Khác với "dressed" có thể mang nghĩa trang trọng hơn, "clothed" thường mang tính trung lập hơn.

So sánh với "naked" (trần truồng), "unclothed" (không mặc quần áo).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Clothed'

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The knight was clothed in shining armor.
Hiệp sĩ được mặc bộ áo giáp sáng bóng.
Phủ định
The child was not clothed properly for the cold weather.
Đứa trẻ không được mặc quần áo phù hợp cho thời tiết lạnh.
Nghi vấn
Was she clothed in silk for the occasion?
Cô ấy có được mặc lụa cho dịp này không?

Rule: tenses-future-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time the guests arrive, she will have clothed the children in their finest outfits.
Trước khi khách đến, cô ấy sẽ đã mặc cho bọn trẻ những bộ trang phục đẹp nhất của chúng.
Phủ định
By this time next year, I won't have clothed myself in designer brands.
Vào thời điểm này năm sau, tôi sẽ chưa mặc đồ hàng hiệu.
Nghi vấn
Will she have clothed the mannequin before the fashion show begins?
Liệu cô ấy đã mặc quần áo cho ma-nơ-canh trước khi buổi trình diễn thời trang bắt đầu chưa?

Rule: tenses-present-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She is clothing her baby in a warm sweater.
Cô ấy đang mặc cho con mình một chiếc áo len ấm.
Phủ định
They are not clothing themselves appropriately for the cold weather.
Họ không mặc quần áo phù hợp cho thời tiết lạnh.
Nghi vấn
Is he clothing himself before coming downstairs?
Anh ấy có đang mặc quần áo trước khi xuống lầu không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)