clothed
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Clothed'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Mặc quần áo; được mặc quần áo.
Definition (English Meaning)
Wearing clothes; dressed.
Ví dụ Thực tế với 'Clothed'
-
"The children were warmly clothed for the winter weather."
"Những đứa trẻ được mặc ấm áp cho thời tiết mùa đông."
-
"She was clothed in a simple cotton dress."
"Cô ấy mặc một chiếc váy cotton đơn giản."
-
"The trees were clothed in leaves."
"Cây cối được phủ đầy lá."
Từ loại & Từ liên quan của 'Clothed'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: clothe
- Adjective: clothed
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Clothed'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
"Clothed" thường được dùng như một tính từ mô tả trạng thái của ai đó đang mặc quần áo. Nó có thể dùng để chỉ việc ai đó đã được mặc quần áo đầy đủ hoặc chỉ đơn giản là đang mặc quần áo. Khác với "dressed" có thể mang nghĩa trang trọng hơn, "clothed" thường mang tính trung lập hơn.
So sánh với "naked" (trần truồng), "unclothed" (không mặc quần áo).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Clothed'
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The knight was clothed in shining armor.
|
Hiệp sĩ được mặc bộ áo giáp sáng bóng. |
| Phủ định |
The child was not clothed properly for the cold weather.
|
Đứa trẻ không được mặc quần áo phù hợp cho thời tiết lạnh. |
| Nghi vấn |
Was she clothed in silk for the occasion?
|
Cô ấy có được mặc lụa cho dịp này không? |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the guests arrive, she will have clothed the children in their finest outfits.
|
Trước khi khách đến, cô ấy sẽ đã mặc cho bọn trẻ những bộ trang phục đẹp nhất của chúng. |
| Phủ định |
By this time next year, I won't have clothed myself in designer brands.
|
Vào thời điểm này năm sau, tôi sẽ chưa mặc đồ hàng hiệu. |
| Nghi vấn |
Will she have clothed the mannequin before the fashion show begins?
|
Liệu cô ấy đã mặc quần áo cho ma-nơ-canh trước khi buổi trình diễn thời trang bắt đầu chưa? |
Rule: tenses-present-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She is clothing her baby in a warm sweater.
|
Cô ấy đang mặc cho con mình một chiếc áo len ấm. |
| Phủ định |
They are not clothing themselves appropriately for the cold weather.
|
Họ không mặc quần áo phù hợp cho thời tiết lạnh. |
| Nghi vấn |
Is he clothing himself before coming downstairs?
|
Anh ấy có đang mặc quần áo trước khi xuống lầu không? |