(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ cloud-based software
B2

cloud-based software

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

phần mềm trên nền tảng đám mây phần mềm dựa trên đám mây
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cloud-based software'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Phần mềm được truy cập và sử dụng thông qua internet thay vì được cài đặt trên máy tính hoặc máy chủ cục bộ.

Definition (English Meaning)

Software that is accessed and used via the internet rather than being installed on a local computer or server.

Ví dụ Thực tế với 'Cloud-based software'

  • "Our company uses cloud-based software for CRM."

    "Công ty chúng tôi sử dụng phần mềm dựa trên đám mây cho CRM."

  • "Cloud-based software offers greater flexibility and scalability."

    "Phần mềm dựa trên đám mây mang lại sự linh hoạt và khả năng mở rộng cao hơn."

  • "Many businesses are migrating to cloud-based software to reduce IT costs."

    "Nhiều doanh nghiệp đang chuyển sang phần mềm dựa trên đám mây để giảm chi phí CNTT."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Cloud-based software'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

web-based software(phần mềm dựa trên web)

Trái nghĩa (Antonyms)

on-premise software(phần mềm tại chỗ)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin

Ghi chú Cách dùng 'Cloud-based software'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ "cloud-based" nhấn mạnh việc phần mềm này hoạt động dựa trên cơ sở hạ tầng đám mây. Điều này có nghĩa là dữ liệu và ứng dụng được lưu trữ trên các máy chủ từ xa, cho phép người dùng truy cập từ bất kỳ đâu có kết nối internet. Cần phân biệt với các phần mềm truyền thống được cài đặt trực tiếp trên thiết bị.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Cloud-based software'

Rule: parts-of-speech-gerunds

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Implementing cloud-based software solutions has significantly improved our team's collaboration.
Việc triển khai các giải pháp phần mềm dựa trên đám mây đã cải thiện đáng kể sự hợp tác của nhóm chúng tôi.
Phủ định
I don't recommend adopting cloud-based systems without a thorough security assessment.
Tôi không khuyến khích việc áp dụng các hệ thống dựa trên đám mây mà không có đánh giá bảo mật kỹ lưỡng.
Nghi vấn
Are you considering migrating to cloud-based software for your business?
Bạn có đang cân nhắc việc chuyển sang phần mềm dựa trên đám mây cho doanh nghiệp của mình không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)