saas (software as a service)
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Saas (software as a service)'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một mô hình phân phối phần mềm, trong đó một nhà cung cấp bên thứ ba lưu trữ các ứng dụng và cung cấp chúng cho khách hàng thông qua Internet.
Definition (English Meaning)
A software distribution model in which a third-party provider hosts applications and makes them available to customers over the Internet.
Ví dụ Thực tế với 'Saas (software as a service)'
-
"Many companies are now using SaaS solutions to manage their customer relationships."
"Nhiều công ty hiện đang sử dụng các giải pháp SaaS để quản lý quan hệ khách hàng của họ."
-
"Salesforce is a well-known example of a SaaS company."
"Salesforce là một ví dụ nổi tiếng về một công ty SaaS."
-
"Our team decided to migrate to a SaaS solution to reduce IT costs."
"Đội ngũ của chúng tôi đã quyết định chuyển sang một giải pháp SaaS để giảm chi phí CNTT."
Từ loại & Từ liên quan của 'Saas (software as a service)'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: saas
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Saas (software as a service)'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
SaaS là một mô hình phân phối phần mềm, khác với việc mua và cài đặt phần mềm trên máy tính cá nhân hoặc máy chủ của công ty. Thay vào đó, người dùng truy cập phần mềm qua internet và trả phí thuê bao để sử dụng. SaaS mang lại nhiều lợi ích như giảm chi phí đầu tư ban đầu, dễ dàng mở rộng quy mô và cập nhật phần mềm tự động. Nó thường được so sánh với PaaS (Platform as a Service) và IaaS (Infrastructure as a Service), đều là các mô hình dịch vụ đám mây, nhưng SaaS tập trung vào việc cung cấp phần mềm hoàn chỉnh cho người dùng cuối.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ:
* "SaaS for CRM": SaaS được sử dụng cho quản lý quan hệ khách hàng.
* "Investments in SaaS": Đầu tư vào mô hình SaaS.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Saas (software as a service)'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.