tropical
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Tropical'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Thuộc về hoặc có đặc điểm của vùng nhiệt đới.
Definition (English Meaning)
Relating to or characteristic of the tropics.
Ví dụ Thực tế với 'Tropical'
-
"The Amazon rainforest is a tropical environment."
"Rừng mưa Amazon là một môi trường nhiệt đới."
-
"Tropical fruits are often very colorful and flavorful."
"Trái cây nhiệt đới thường rất nhiều màu sắc và hương vị."
-
"Many tropical diseases are spread by mosquitoes."
"Nhiều bệnh nhiệt đới lây lan do muỗi."
Từ loại & Từ liên quan của 'Tropical'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: tropics
- Adjective: tropical
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Tropical'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'tropical' thường được dùng để mô tả các khu vực gần đường xích đạo, nơi có khí hậu nóng và ẩm ướt. Nó cũng có thể được dùng để mô tả các loại cây cối, động vật, thời tiết, hoặc các đặc điểm khác liên quan đến những khu vực này. Không nên nhầm lẫn với 'equatorial' (xích đạo) vì 'tropical' bao gồm một vùng rộng lớn hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng giới từ 'in', nó thường chỉ vị trí địa lý hoặc khu vực. Ví dụ: 'tropical plants in the Amazon rainforest'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Tropical'
Rule: parts-of-speech-modal-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
We should visit a tropical island this summer.
|
Chúng ta nên ghé thăm một hòn đảo nhiệt đới vào mùa hè này. |
| Phủ định |
You cannot grow these plants outside of the tropics.
|
Bạn không thể trồng những cây này bên ngoài vùng nhiệt đới. |
| Nghi vấn |
Could it be more tropical than Hawaii?
|
Có nơi nào có thể nhiệt đới hơn Hawaii không? |
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If we had traveled to the tropics last year, we would have experienced the humid weather.
|
Nếu chúng ta đã du lịch đến vùng nhiệt đới năm ngoái, chúng ta đã trải nghiệm thời tiết ẩm ướt. |
| Phủ định |
If the deforestation had not happened in the tropical rainforest, the ecosystem would not have been damaged so severely.
|
Nếu nạn phá rừng không xảy ra ở rừng mưa nhiệt đới, hệ sinh thái đã không bị tàn phá nghiêm trọng đến vậy. |
| Nghi vấn |
Would the fruit have tasted better if it had been grown in a more tropical climate?
|
Liệu trái cây có ngon hơn không nếu nó được trồng ở một vùng khí hậu nhiệt đới hơn? |
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
We are going to visit a tropical island next summer.
|
Chúng ta sẽ đi thăm một hòn đảo nhiệt đới vào mùa hè tới. |
| Phủ định |
They are not going to grow tropical fruits in their garden this year.
|
Họ sẽ không trồng các loại trái cây nhiệt đới trong vườn của họ năm nay. |
| Nghi vấn |
Is she going to study the flora of the tropics?
|
Cô ấy có định nghiên cứu hệ thực vật của vùng nhiệt đới không? |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time they arrive, the scientists will have studied the tropical ecosystem for a decade.
|
Đến lúc họ đến, các nhà khoa học sẽ đã nghiên cứu hệ sinh thái nhiệt đới trong một thập kỷ. |
| Phủ định |
By the end of the conference, they won't have discussed all the issues related to the tropics.
|
Đến cuối hội nghị, họ sẽ chưa thảo luận hết tất cả các vấn đề liên quan đến vùng nhiệt đới. |
| Nghi vấn |
Will the tourists have experienced the full beauty of the tropical rainforest before they leave?
|
Liệu khách du lịch sẽ đã trải nghiệm hết vẻ đẹp của rừng mưa nhiệt đới trước khi họ rời đi? |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She had visited the tropics before she moved to Alaska.
|
Cô ấy đã đến thăm vùng nhiệt đới trước khi chuyển đến Alaska. |
| Phủ định |
They had not expected the tropical storm to be so devastating.
|
Họ đã không ngờ cơn bão nhiệt đới lại tàn khốc đến vậy. |
| Nghi vấn |
Had he ever seen a tropical rainforest before that expedition?
|
Anh ấy đã từng thấy rừng mưa nhiệt đới trước chuyến thám hiểm đó chưa? |
Rule: tenses-present-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
They have been studying tropical diseases for years.
|
Họ đã nghiên cứu các bệnh nhiệt đới trong nhiều năm. |
| Phủ định |
She hasn't been living in the tropics for very long.
|
Cô ấy chưa sống ở vùng nhiệt đới được lâu lắm. |
| Nghi vấn |
Have you been growing tropical fruits in your garden?
|
Bạn đã trồng các loại trái cây nhiệt đới trong vườn của bạn phải không? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The weather here is tropical.
|
Thời tiết ở đây mang tính nhiệt đới. |
| Phủ định |
He does not like tropical fruit.
|
Anh ấy không thích trái cây nhiệt đới. |
| Nghi vấn |
Do they live in the tropics?
|
Họ có sống ở vùng nhiệt đới không? |