cloying
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cloying'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá ngọt ngào, đậm đà hoặc ủy mị đến mức khó chịu.
Definition (English Meaning)
Excessively sweet, rich, or sentimental, to the point of being unpleasant.
Ví dụ Thực tế với 'Cloying'
-
"The novel's cloying sentimentality made it difficult to finish."
"Sự ủy mị quá mức của cuốn tiểu thuyết khiến cho việc đọc hết nó trở nên khó khăn."
-
"The perfume had a cloying floral scent that gave me a headache."
"Loại nước hoa này có một mùi hương hoa quá nồng khiến tôi bị đau đầu."
-
"I found the romantic comedy to be cloying and predictable."
"Tôi thấy bộ phim hài lãng mạn này quá sướt mướt và dễ đoán."
Từ loại & Từ liên quan của 'Cloying'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: cloying
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Cloying'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'cloying' thường được dùng để miêu tả những thứ có vẻ ngoài hấp dẫn, lôi cuốn nhưng lại gây cảm giác ngán ngẩm, khó chịu vì sự thái quá của chúng. Nó thường ám chỉ sự giả tạo, thiếu chân thành trong cảm xúc hoặc hương vị. So với 'sweet', 'cloying' mang ý nghĩa tiêu cực hơn nhiều. 'Sweet' đơn giản chỉ là ngọt, trong khi 'cloying' là ngọt đến phát ngấy. Tương tự, so với 'sentimental', 'cloying' chỉ sự ủy mị, sướt mướt quá mức, gây khó chịu.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Cloying'
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Avoiding cloying sweetness is essential for creating a balanced dessert.
|
Tránh sự ngọt ngào quá mức là điều cần thiết để tạo ra một món tráng miệng cân bằng. |
| Phủ định |
I don't mind experiencing a touch of sweetness; it's being cloying that I dislike.
|
Tôi không ngại trải nghiệm một chút ngọt ngào; chính sự quá ngọt ngào mới là điều tôi không thích. |
| Nghi vấn |
Is tolerating a cloying attitude necessary for maintaining peace in the team?
|
Liệu việc chấp nhận một thái độ ngọt ngào quá mức có cần thiết để duy trì hòa bình trong nhóm không? |
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Ugh, this cake is cloying; I can't eat another bite.
|
Ghê quá, cái bánh này ngọt ngấy; tôi không thể ăn thêm miếng nào. |
| Phủ định |
Wow, that perfume isn't cloying at all; it's quite refreshing.
|
Chà, loại nước hoa đó không hề ngọt ngấy chút nào; nó khá là sảng khoái. |
| Nghi vấn |
Oh my, is this candy cloying, or is it just me?
|
Ôi trời, viên kẹo này có ngọt ngấy không, hay chỉ là do tôi? |
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He finds their constant compliments cloying.
|
Anh ấy thấy những lời khen ngợi liên tục của họ thật sến súa. |
| Phủ định |
None of this saccharine sentimentality is cloying to her.
|
Không có sự ủy mị ngọt ngào nào trong số này là sến súa đối với cô ấy. |
| Nghi vấn |
Is anything about their overly affectionate behavior cloying to you?
|
Có điều gì về hành vi quá thân mật của họ khiến bạn cảm thấy sến súa không? |
Rule: sentence-passive-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The overly sweet dessert is considered cloying by many.
|
Món tráng miệng quá ngọt được nhiều người cho là ngấy. |
| Phủ định |
His overly sentimental speech was not found to be cloying by the audience.
|
Bài phát biểu quá ủy mị của anh ấy không bị khán giả cho là ngấy. |
| Nghi vấn |
Was the sugary taste of the candy considered cloying by the children?
|
Vị ngọt ngào của viên kẹo có bị bọn trẻ cho là ngấy không? |
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She said that the perfume was cloying to her.
|
Cô ấy nói rằng mùi nước hoa đó quá ngọt ngào đối với cô ấy. |
| Phủ định |
He said that the sweetness of the dessert wasn't cloying.
|
Anh ấy nói rằng vị ngọt của món tráng miệng không quá gắt. |
| Nghi vấn |
She asked if the flowers' scent had been cloying.
|
Cô ấy hỏi liệu hương thơm của những bông hoa có quá nồng không. |
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The overly sweet dessert is going to be cloying if I eat the whole thing.
|
Món tráng miệng quá ngọt này sẽ trở nên ngấy nếu tôi ăn hết. |
| Phủ định |
The new commercial isn't going to be cloying because the company decided to tone down the emotional appeals.
|
Quảng cáo mới sẽ không bị sến súa vì công ty đã quyết định giảm bớt những lời kêu gọi cảm xúc. |
| Nghi vấn |
Is the romantic movie going to be too cloying for a cynical audience?
|
Bộ phim lãng mạn có quá sến súa đối với khán giả hay hoài nghi không? |
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the party ends, the guests will have been eating the cloying desserts for hours.
|
Đến khi bữa tiệc kết thúc, các vị khách sẽ đã ăn những món tráng miệng ngọt ngào quá mức trong nhiều giờ. |
| Phủ định |
By next week, I won't have been finding the constant compliments as cloying as I do now.
|
Đến tuần tới, tôi sẽ không còn thấy những lời khen liên tục trở nên quá ngọt ngào như bây giờ nữa. |
| Nghi vấn |
Will the audience have been finding the romantic scenes too cloying by the end of the movie?
|
Liệu khán giả có cảm thấy những cảnh lãng mạn quá ngọt ngào vào cuối phim không? |
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The dessert has been cloying, leaving me with a sugar rush.
|
Món tráng miệng đã quá ngọt ngào, khiến tôi bị say đường. |
| Phủ định |
The romance in this movie has not been cloying; it's actually quite subtle.
|
Sự lãng mạn trong bộ phim này không hề quá ngọt ngào; nó thực sự khá tinh tế. |
| Nghi vấn |
Has the perfume been cloying to you, or do you like the strong scent?
|
Mùi nước hoa có quá nồng đối với bạn không, hay bạn thích mùi hương mạnh? |