mawkish
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Mawkish'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Uỷ mị, sướt mướt, quá mức tình cảm một cách yếu đuối hoặc bệnh hoạn; tỏ ra tình cảm quá mức một cách giả tạo.
Definition (English Meaning)
Sentimentally emotional in a feeble or sickly way.
Ví dụ Thực tế với 'Mawkish'
-
"The film was dismissed as mawkish sentimentality."
"Bộ phim bị coi là một sự ủy mị sến súa."
-
"A mawkish card is likely to be appreciated by somebody who likes that sort of thing."
"Một tấm thiệp sến súa có thể sẽ được đánh giá cao bởi người thích những thứ như vậy."
-
"The film degenerates into mawkish self-pity."
"Bộ phim thoái hóa thành sự tự thương hại ủy mị."
Từ loại & Từ liên quan của 'Mawkish'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: mawkish
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Mawkish'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'mawkish' mang ý nghĩa tiêu cực, thường được dùng để chỉ những biểu hiện tình cảm quá lố, sến súa, không chân thành và có phần giả tạo. Nó khác với 'sentimental' (đa cảm) ở chỗ 'sentimental' chỉ đơn thuần là dễ xúc động, còn 'mawkish' ám chỉ sự thái quá và giả tạo trong cảm xúc. So với 'saccharine' (ngọt ngào quá mức), 'mawkish' tập trung vào sự ủy mị và thiếu chân thành hơn là chỉ đơn thuần là quá ngọt ngào. 'Mushy' cũng có nghĩa tương tự, nhưng 'mawkish' có sắc thái trang trọng và phê phán hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Mawkish'
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the movie has mawkish scenes, people often cry.
|
Nếu bộ phim có những cảnh ủy mị, mọi người thường khóc. |
| Phủ định |
When the sentimentality is mawkish, people don't find it genuine.
|
Khi sự ủy mị trở nên quá mức, mọi người không thấy nó chân thật. |
| Nghi vấn |
If a song is mawkish, do critics usually pan it?
|
Nếu một bài hát ủy mị, các nhà phê bình có thường chê nó không? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He is mawkish when he talks about his childhood.
|
Anh ấy trở nên ủy mị khi nói về tuổi thơ của mình. |
| Phủ định |
She is not mawkish, she just shows her emotions clearly.
|
Cô ấy không ủy mị, cô ấy chỉ thể hiện cảm xúc của mình một cách rõ ràng. |
| Nghi vấn |
Is his writing usually so mawkish?
|
Văn phong của anh ấy có thường ủy mị như vậy không? |
Rule: usage-comparisons
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
His speech was more mawkish than a sentimental greeting card.
|
Bài phát biểu của anh ấy sướt mướt hơn một tấm thiệp chúc mừng ủy mị. |
| Phủ định |
This movie isn't as mawkish as I expected it to be.
|
Bộ phim này không sướt mướt như tôi đã mong đợi. |
| Nghi vấn |
Is this love song the most mawkish one you've ever heard?
|
Đây có phải là bài hát tình yêu sướt mướt nhất mà bạn từng nghe không? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish I hadn't watched that mawkish movie; it was too sentimental.
|
Tôi ước gì tôi đã không xem bộ phim ủy mị đó; nó quá tình cảm. |
| Phủ định |
If only the play weren't so mawkish; I might have enjoyed it more.
|
Ước gì vở kịch không quá ủy mị; có lẽ tôi đã thích nó hơn. |
| Nghi vấn |
I wish the writer wouldn't be so mawkish in the next chapter, would they?
|
Tôi ước nhà văn sẽ không quá ủy mị trong chương tiếp theo, có phải không? |