(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ cluster analysis
C1

cluster analysis

noun

Nghĩa tiếng Việt

phân tích cụm phân nhóm cụm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cluster analysis'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một phương pháp thống kê để phân loại các đối tượng hoặc cá nhân vào các nhóm (cụm) tương tự nhau và khác biệt với những đối tượng trong các nhóm khác.

Definition (English Meaning)

A statistical method for classifying objects or individuals into groups (clusters) that are similar to each other and distinct from those in other groups.

Ví dụ Thực tế với 'Cluster analysis'

  • "Cluster analysis revealed three distinct customer segments based on their purchasing behavior."

    "Phân tích cụm đã tiết lộ ba phân khúc khách hàng khác nhau dựa trên hành vi mua hàng của họ."

  • "The marketing team used cluster analysis to identify different customer groups."

    "Đội ngũ marketing đã sử dụng phân tích cụm để xác định các nhóm khách hàng khác nhau."

  • "Cluster analysis is a powerful tool for unsupervised learning."

    "Phân tích cụm là một công cụ mạnh mẽ cho học không giám sát."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Cluster analysis'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: cluster analysis
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thống kê Học máy Khoa học dữ liệu

Ghi chú Cách dùng 'Cluster analysis'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cluster analysis là một kỹ thuật thăm dò, được sử dụng để khám phá cấu trúc tiềm ẩn trong dữ liệu. Nó khác với phân loại (classification) ở chỗ không có biến mục tiêu được xác định trước. Các thuật toán khác nhau được sử dụng, mỗi thuật toán có những giả định và ưu điểm riêng. Kết quả có thể thay đổi tùy thuộc vào thuật toán và các tham số được sử dụng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for in on

* **for:** Chỉ mục đích của phân tích. Ví dụ: "Cluster analysis is used for customer segmentation." (Phân tích cụm được sử dụng để phân khúc khách hàng.)
* **in:** Chỉ dữ liệu được phân tích. Ví dụ: "Cluster analysis in gene expression data can reveal patterns." (Phân tích cụm trong dữ liệu biểu hiện gen có thể tiết lộ các mô hình.)
* **on:** Chỉ dữ liệu được phân tích. Ví dụ: "Cluster analysis on a dataset of customer transactions." (Phân tích cụm trên một tập dữ liệu các giao dịch của khách hàng.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Cluster analysis'

Rule: parts-of-speech-gerunds

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Researchers enjoy applying cluster analysis to large datasets.
Các nhà nghiên cứu thích áp dụng phân tích cụm vào các tập dữ liệu lớn.
Phủ định
The statistician doesn't mind performing cluster analysis on different variables.
Nhà thống kê không ngại thực hiện phân tích cụm trên các biến khác nhau.
Nghi vấn
Do you consider using cluster analysis for this project?
Bạn có cân nhắc sử dụng phân tích cụm cho dự án này không?

Rule: tenses-be-going-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The marketing team is going to use cluster analysis to segment their customer base.
Đội ngũ marketing sẽ sử dụng phân tích cụm để phân khúc cơ sở khách hàng của họ.
Phủ định
They are not going to perform cluster analysis on this dataset because it's too small.
Họ sẽ không thực hiện phân tích cụm trên bộ dữ liệu này vì nó quá nhỏ.
Nghi vấn
Is the data science department going to apply cluster analysis to identify fraud patterns?
Bộ phận khoa học dữ liệu có định áp dụng phân tích cụm để xác định các mô hình gian lận không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)