(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ co-dependence
C1

co-dependence

noun

Nghĩa tiếng Việt

sự phụ thuộc lẫn nhau bệnh lý mối quan hệ đồng phụ thuộc
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Co-dependence'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một trạng thái tâm lý trong đó một người bị kiểm soát hoặc thao túng bởi nhu cầu của người khác (ví dụ như người nghiện ma túy) hoặc quá phụ thuộc vào người khác.

Definition (English Meaning)

A psychological condition in which a person is controlled or manipulated by another's needs (as those of a drug addict) or is extremely dependent on another.

Ví dụ Thực tế với 'Co-dependence'

  • "Co-dependence can lead to unhealthy relationship dynamics."

    "Co-dependence có thể dẫn đến những động lực mối quan hệ không lành mạnh."

  • "She realized that her co-dependence was preventing her from living a fulfilling life."

    "Cô ấy nhận ra rằng sự co-dependence của mình đang ngăn cản cô ấy sống một cuộc sống viên mãn."

  • "Therapy can help individuals overcome co-dependence."

    "Liệu pháp tâm lý có thể giúp các cá nhân vượt qua co-dependence."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Co-dependence'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: co-dependence
  • Adjective: co-dependent
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

independence(tính độc lập)
self-sufficiency(tự cung tự cấp)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học

Ghi chú Cách dùng 'Co-dependence'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ 'co-dependence' ban đầu được sử dụng để mô tả mối quan hệ giữa người nghiện và người thân của họ, những người vô tình tạo điều kiện cho hành vi nghiện ngập tiếp diễn. Ngày nay, nó được dùng rộng rãi hơn để chỉ bất kỳ mối quan hệ nào mà một người hy sinh nhu cầu của bản thân để đáp ứng nhu cầu của người khác, thường là để tránh xung đột hoặc được chấp nhận. Sự khác biệt chính giữa sự phụ thuộc lành mạnh và co-dependence nằm ở mức độ cân bằng trong mối quan hệ. Trong co-dependence, một người thường cảm thấy có trách nhiệm với cảm xúc và hành vi của người kia.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in within with

'in' và 'within' thường được sử dụng để chỉ bối cảnh hoặc phạm vi mà co-dependence xảy ra (ví dụ: 'co-dependence in a family'). 'with' thường được sử dụng để kết nối người bị co-dependence với đối tượng mà họ phụ thuộc vào (ví dụ: 'co-dependence with an addict').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Co-dependence'

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If she continues to enable his addiction, their co-dependence will worsen.
Nếu cô ấy tiếp tục dung túng cho cơn nghiện của anh ta, sự phụ thuộc lẫn nhau của họ sẽ trở nên tồi tệ hơn.
Phủ định
If you don't address your co-dependent tendencies, you won't be able to form healthy relationships.
Nếu bạn không giải quyết những khuynh hướng phụ thuộc lẫn nhau của mình, bạn sẽ không thể hình thành các mối quan hệ lành mạnh.
Nghi vấn
Will he ever become independent if she is so co-dependent?
Liệu anh ấy có bao giờ trở nên độc lập nếu cô ấy quá phụ thuộc (vào anh ấy)?

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If she understood the dynamics of co-dependence, she would feel less responsible for his actions.
Nếu cô ấy hiểu rõ sự năng động của sự phụ thuộc lẫn nhau, cô ấy sẽ cảm thấy ít trách nhiệm hơn về hành động của anh ấy.
Phủ định
If he weren't so co-dependent on his mother, he wouldn't have such difficulty making his own decisions.
Nếu anh ấy không quá phụ thuộc vào mẹ mình, anh ấy sẽ không gặp khó khăn trong việc đưa ra quyết định của riêng mình.
Nghi vấn
Would she seek therapy if she recognized her co-dependence?
Liệu cô ấy có tìm kiếm liệu pháp tâm lý nếu cô ấy nhận ra sự phụ thuộc lẫn nhau của mình không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)