relationship addiction
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Relationship addiction'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một kiểu hành vi tương tác giữa các cá nhân không lành mạnh, trong đó một người trở nên ám ảnh, phụ thuộc và bị kiểm soát bởi một người hoặc một mối quan hệ khác, thường gây tổn hại đến hạnh phúc và ý thức về bản thân của họ.
Definition (English Meaning)
A pattern of dysfunctional interpersonal behaviors where a person becomes obsessed with, dependent on, and controlled by another person or relationship, often to the detriment of their own well-being and sense of self.
Ví dụ Thực tế với 'Relationship addiction'
-
"Her relationship addiction led her to repeatedly choose partners who were emotionally unavailable."
"Chứng nghiện các mối quan hệ khiến cô ấy liên tục chọn những đối tác không sẵn lòng về mặt cảm xúc."
-
"Relationship addiction can manifest as a constant need for validation from a partner."
"Nghiện các mối quan hệ có thể biểu hiện như một nhu cầu liên tục được xác nhận từ đối tác."
-
"Therapy can help individuals overcome relationship addiction and develop healthier attachment patterns."
"Liệu pháp tâm lý có thể giúp các cá nhân vượt qua chứng nghiện các mối quan hệ và phát triển các kiểu gắn bó lành mạnh hơn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Relationship addiction'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: relationship addiction
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Relationship addiction'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
‘Relationship addiction’ nhấn mạnh sự mất kiểm soát và sự cưỡng chế trong việc tìm kiếm và duy trì các mối quan hệ, tương tự như các loại nghiện khác. Nó không chỉ đơn thuần là mong muốn có một mối quan hệ, mà là một nhu cầu không thể kiểm soát được, thường dẫn đến các mối quan hệ không lành mạnh và lặp đi lặp lại các mô hình phá hoại. Nó khác với 'codependency' (sự phụ thuộc lẫn nhau) ở chỗ 'relationship addiction' tập trung nhiều hơn vào việc tìm kiếm và duy trì các mối quan hệ để thỏa mãn nhu cầu cá nhân, trong khi 'codependency' tập trung vào việc đáp ứng nhu cầu của người khác để cảm thấy có giá trị.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'to': thường được dùng để chỉ đối tượng của sự nghiện (ví dụ: relationship addiction *to* a specific person). 'with': thường được dùng để mô tả các vấn đề hoặc hành vi liên quan đến chứng nghiện (ví dụ: problems *with* relationship addiction).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Relationship addiction'
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Her constant need for validation suggests a relationship addiction.
|
Nhu cầu xác nhận liên tục của cô ấy cho thấy một chứng nghiện các mối quan hệ. |
| Phủ định |
He doesn't believe he suffers from relationship addiction, despite his pattern of jumping from one partner to another.
|
Anh ấy không tin rằng mình mắc chứng nghiện các mối quan hệ, mặc dù anh ấy có thói quen nhảy từ người này sang người khác. |
| Nghi vấn |
Is relationship addiction a recognized psychological disorder?
|
Nghiện các mối quan hệ có phải là một rối loạn tâm lý được công nhận không? |
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She said that she had a problem with relationship addiction and needed help.
|
Cô ấy nói rằng cô ấy có vấn đề với nghiện mối quan hệ và cần sự giúp đỡ. |
| Phủ định |
He told me that he did not think relationship addiction was a real issue.
|
Anh ấy nói với tôi rằng anh ấy không nghĩ nghiện mối quan hệ là một vấn đề thực sự. |
| Nghi vấn |
She asked if I thought her constant need for a partner was relationship addiction.
|
Cô ấy hỏi liệu tôi có nghĩ nhu cầu liên tục có một người bạn đời của cô ấy là nghiện mối quan hệ hay không. |