coached
Động từ (quá khứ/quá khứ phân từ)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Coached'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá khứ và quá khứ phân từ của 'coach': huấn luyện, hướng dẫn (ai đó) với vai trò là một huấn luyện viên.
Definition (English Meaning)
Past tense and past participle of 'coach': to train or instruct (someone) as a coach.
Ví dụ Thực tế với 'Coached'
-
"The team was coached by a former Olympic athlete."
"Đội đã được huấn luyện bởi một cựu vận động viên Olympic."
-
"She coached him in public speaking."
"Cô ấy đã huấn luyện anh ấy về kỹ năng nói trước công chúng."
-
"He coached the basketball team to victory."
"Anh ấy đã huấn luyện đội bóng rổ đến chiến thắng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Coached'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: coach
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Coached'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Chỉ hành động đã xảy ra trong quá khứ. Thường dùng để mô tả việc một huấn luyện viên đã giúp đỡ, đào tạo ai đó. 'Coached' nhấn mạnh vào vai trò hướng dẫn, chỉ đạo của người huấn luyện viên, khác với 'trained' mang tính rèn luyện thể chất nhiều hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi dùng 'coached in', nó thường chỉ lĩnh vực hoặc kỹ năng mà người đó được huấn luyện (ví dụ: coached in math). Khi dùng 'coached on', nó thường chỉ chủ đề cụ thể hoặc một khía cạnh cụ thể mà người đó được huấn luyện (ví dụ: coached on presentation skills).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Coached'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.