tutored
Động từ (quá khứ phân từ & quá khứ đơn)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Tutored'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá khứ phân từ và quá khứ đơn của 'tutor'. Đã dạy hoặc hướng dẫn (ai đó) một môn học hoặc kỹ năng cụ thể bởi một gia sư.
Definition (English Meaning)
Past tense and past participle of 'tutor'. Taught or instructed (someone) in a particular subject or skill by a tutor.
Ví dụ Thực tế với 'Tutored'
-
"She was tutored in mathematics by a retired professor."
"Cô ấy đã được một giáo sư đã nghỉ hưu dạy kèm môn toán."
-
"He tutored students in physics during his summer break."
"Anh ấy dạy kèm vật lý cho học sinh trong kỳ nghỉ hè."
-
"My younger brother was tutored by a college student to improve his grades."
"Em trai tôi đã được một sinh viên đại học dạy kèm để cải thiện điểm số."
Từ loại & Từ liên quan của 'Tutored'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: tutored
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Tutored'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng để mô tả hành động đã hoàn thành trong quá khứ, nhấn mạnh vào việc được hướng dẫn bởi một gia sư riêng hoặc giáo viên phụ đạo. Khác với 'taught' (dạy) ở chỗ 'tutored' thường ám chỉ hình thức dạy kèm riêng hoặc nhóm nhỏ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'- Tutored in': Được dạy kèm về một môn học cụ thể. '- Tutored on': Được dạy kèm về một chủ đề cụ thể.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Tutored'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.