coagulation factors
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Coagulation factors'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Bất kỳ thành phần nào trong huyết tương tham gia vào quá trình đông máu.
Definition (English Meaning)
Any of a number of plasma components involved in the clotting of blood.
Ví dụ Thực tế với 'Coagulation factors'
-
"Hemophilia A is caused by a deficiency of coagulation factor VIII."
"Bệnh máu khó đông A là do thiếu yếu tố đông máu VIII."
-
"The patient's coagulation factors were measured to determine the cause of their bleeding disorder."
"Các yếu tố đông máu của bệnh nhân đã được đo để xác định nguyên nhân gây ra rối loạn chảy máu của họ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Coagulation factors'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: coagulation factor
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Coagulation factors'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Các yếu tố đông máu là một nhóm protein trong máu cần thiết cho quá trình đông máu bình thường. Chúng hoạt động theo một chuỗi phản ứng, trong đó một yếu tố kích hoạt yếu tố tiếp theo. Sự thiếu hụt hoặc bất thường của bất kỳ yếu tố đông máu nào có thể dẫn đến rối loạn chảy máu.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"in" được sử dụng để chỉ vai trò của yếu tố đông máu trong quá trình đông máu (ví dụ: 'factor involved in coagulation'). "of" được sử dụng để chỉ sự thiếu hụt hoặc nghiên cứu các yếu tố này (ví dụ: 'deficiency of coagulation factors').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Coagulation factors'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.