factor
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Factor'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một yếu tố, tình huống, sự thật hoặc ảnh hưởng góp phần vào một kết quả hoặc đầu ra.
Definition (English Meaning)
A circumstance, fact, or influence that contributes to a result or outcome.
Ví dụ Thực tế với 'Factor'
-
"Cost is an important factor in the success of this product."
"Chi phí là một yếu tố quan trọng trong sự thành công của sản phẩm này."
-
"Several factors contributed to the company's success."
"Một vài yếu tố đã đóng góp vào sự thành công của công ty."
-
"The weather is a major factor in determining the success of the crop."
"Thời tiết là một yếu tố quan trọng trong việc quyết định sự thành công của vụ mùa."
Từ loại & Từ liên quan của 'Factor'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Factor'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'factor' thường được dùng để chỉ một trong nhiều yếu tố có thể ảnh hưởng đến một tình huống hoặc kết quả cụ thể. Nó nhấn mạnh vai trò góp phần chứ không nhất thiết là nguyên nhân duy nhất hoặc quan trọng nhất. Cần phân biệt với 'cause' (nguyên nhân) - yếu tố trực tiếp gây ra, và 'element' (thành phần) - một bộ phận cấu thành.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
- **factor in:** tính đến, xem xét một yếu tố nào đó khi đưa ra quyết định hoặc tính toán. Ví dụ: We need to factor in the cost of transportation.
- **factor of:** yếu tố của (một cái gì đó). Ví dụ: Poverty is a major factor of crime.
- **factor into:** ảnh hưởng đến, tác động đến (một cái gì đó). Ví dụ: Good teamwork factors into the success of the project.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Factor'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.