coastline
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Coastline'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đường bờ biển, đặc biệt liên quan đến hình dạng và diện mạo của nó.
Definition (English Meaning)
The outline of a coast, especially with regard to its shape and appearance.
Ví dụ Thực tế với 'Coastline'
-
"The rugged coastline of Scotland is famous for its dramatic cliffs."
"Bờ biển gồ ghề của Scotland nổi tiếng với những vách đá dựng đứng."
-
"Rising sea levels threaten coastlines around the world."
"Mực nước biển dâng cao đe dọa các bờ biển trên khắp thế giới."
-
"The coastline is a popular tourist destination."
"Bờ biển là một điểm đến du lịch nổi tiếng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Coastline'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Coastline'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'coastline' thường được dùng để mô tả đường ranh giới giữa đất liền và biển, hồ, hoặc một vùng nước lớn khác. Nó nhấn mạnh hình dạng và đặc điểm của bờ biển. So với 'shore', 'coastline' thường đề cập đến một khu vực rộng lớn hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'along the coastline' (dọc theo bờ biển) dùng để chỉ sự di chuyển hoặc trải dài trên một phần của bờ biển. 'the coastline of' (bờ biển của) dùng để chỉ bờ biển thuộc một khu vực địa lý cụ thể.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Coastline'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.