(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ coastline
B1

coastline

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

bờ biển đường bờ biển
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Coastline'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đường bờ biển, đặc biệt liên quan đến hình dạng và diện mạo của nó.

Definition (English Meaning)

The outline of a coast, especially with regard to its shape and appearance.

Ví dụ Thực tế với 'Coastline'

  • "The rugged coastline of Scotland is famous for its dramatic cliffs."

    "Bờ biển gồ ghề của Scotland nổi tiếng với những vách đá dựng đứng."

  • "Rising sea levels threaten coastlines around the world."

    "Mực nước biển dâng cao đe dọa các bờ biển trên khắp thế giới."

  • "The coastline is a popular tourist destination."

    "Bờ biển là một điểm đến du lịch nổi tiếng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Coastline'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

beach(bãi biển)
cliff(vách đá)
bay(vịnh)
erosion(sự xói mòn)

Lĩnh vực (Subject Area)

Địa lý Môi trường

Ghi chú Cách dùng 'Coastline'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'coastline' thường được dùng để mô tả đường ranh giới giữa đất liền và biển, hồ, hoặc một vùng nước lớn khác. Nó nhấn mạnh hình dạng và đặc điểm của bờ biển. So với 'shore', 'coastline' thường đề cập đến một khu vực rộng lớn hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

along of

'along the coastline' (dọc theo bờ biển) dùng để chỉ sự di chuyển hoặc trải dài trên một phần của bờ biển. 'the coastline of' (bờ biển của) dùng để chỉ bờ biển thuộc một khu vực địa lý cụ thể.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Coastline'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)