coast
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Coast'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Bờ biển, vùng đất dọc theo mép biển hoặc đại dương.
Ví dụ Thực tế với 'Coast'
-
"We spent our vacation on the coast."
"Chúng tôi đã dành kỳ nghỉ của mình ở bờ biển."
-
"The California coast is famous for its beautiful scenery."
"Bờ biển California nổi tiếng với phong cảnh tuyệt đẹp."
-
"He was coasting through life, not really trying to achieve anything."
"Anh ta đang sống một cuộc sống trôi nổi, không thực sự cố gắng đạt được bất cứ điều gì."
Từ loại & Từ liên quan của 'Coast'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Coast'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Chỉ vùng đất tiếp giáp với biển, bao gồm bãi biển, vách đá và các địa hình ven biển khác. Thường được sử dụng để chỉ khu vực du lịch, nghỉ dưỡng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* Along the coast: Dọc theo bờ biển (chỉ vị trí). * Off the coast: Ngoài khơi (chỉ vị trí xa bờ).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Coast'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.