coastal ecosystem
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Coastal ecosystem'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hệ sinh thái ven biển là một cộng đồng các sinh vật sống (thực vật, động vật và vi sinh vật) tương tác với nhau và môi trường vật lý của chúng ở khu vực ven biển.
Definition (English Meaning)
A coastal ecosystem is a community of living organisms (plants, animals, and microbes) that interact with each other and their physical environment in a coastal area.
Ví dụ Thực tế với 'Coastal ecosystem'
-
"The coastal ecosystem is threatened by pollution and climate change."
"Hệ sinh thái ven biển bị đe dọa bởi ô nhiễm và biến đổi khí hậu."
-
"Protecting coastal ecosystems is crucial for maintaining biodiversity."
"Bảo vệ các hệ sinh thái ven biển là rất quan trọng để duy trì sự đa dạng sinh học."
Từ loại & Từ liên quan của 'Coastal ecosystem'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: ecosystem
- Adjective: coastal
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Coastal ecosystem'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Hệ sinh thái ven biển là một hệ thống phức tạp bao gồm các yếu tố sinh học và phi sinh học. Các ví dụ bao gồm rừng ngập mặn, rạn san hô, đầm lầy muối và các bãi biển.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"in" dùng để chỉ vị trí địa lý (ví dụ: "The coastal ecosystem in Vietnam is diverse."). "of" dùng để chỉ thuộc tính (ví dụ: "The health of the coastal ecosystem is important.")
Ngữ pháp ứng dụng với 'Coastal ecosystem'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.