organisms
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Organisms'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sinh vật sống có khả năng phản ứng với các kích thích, sinh sản, phát triển và duy trì cân bằng nội môi.
Definition (English Meaning)
Living things that can react to stimuli, reproduce, grow, and maintain homeostasis.
Ví dụ Thực tế với 'Organisms'
-
"The study focused on the impact of pollution on various organisms in the river."
"Nghiên cứu tập trung vào tác động của ô nhiễm lên các sinh vật khác nhau trong sông."
-
"These organisms are essential for maintaining the ecosystem's balance."
"Những sinh vật này rất cần thiết để duy trì sự cân bằng của hệ sinh thái."
-
"Scientists are studying how different organisms adapt to climate change."
"Các nhà khoa học đang nghiên cứu cách các sinh vật khác nhau thích nghi với biến đổi khí hậu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Organisms'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: organism
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Organisms'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'organisms' là dạng số nhiều của 'organism'. Nó đề cập đến bất kỳ thực thể sống nào, từ vi khuẩn đơn giản đến động vật phức tạp. Trong sinh học, từ này thường được sử dụng để phân loại và nghiên cứu các loài sinh vật khác nhau. Sự khác biệt với 'creature' là 'creature' có thể mang sắc thái về một sinh vật kỳ lạ hoặc được tạo ra, trong khi 'organism' mang tính khoa học và trung lập hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Organisms in': đề cập đến các sinh vật trong một môi trường cụ thể (ví dụ: 'organisms in the soil'). 'Organisms of': thường được sử dụng để chỉ các đặc điểm hoặc phân loại của sinh vật (ví dụ: 'organisms of the same species').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Organisms'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.