(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ coastal engineering
C1

coastal engineering

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

kỹ thuật công trình biển kỹ thuật bờ biển
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Coastal engineering'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một ngành kỹ thuật dân dụng liên quan đến thiết kế, xây dựng và bảo trì các công trình và hệ thống ở khu vực ven biển.

Definition (English Meaning)

A branch of civil engineering concerned with the design, construction, and maintenance of structures and systems in coastal areas.

Ví dụ Thực tế với 'Coastal engineering'

  • "The professor specialized in coastal engineering and had worked on numerous projects to protect shorelines."

    "Giáo sư chuyên về kỹ thuật công trình biển và đã làm việc trong nhiều dự án để bảo vệ bờ biển."

  • "Coastal engineering projects often involve the construction of seawalls and breakwaters."

    "Các dự án kỹ thuật công trình biển thường bao gồm việc xây dựng các đê chắn sóng và các công trình bảo vệ bờ."

  • "Climate change is increasing the importance of coastal engineering to mitigate the effects of rising sea levels."

    "Biến đổi khí hậu đang làm tăng tầm quan trọng của kỹ thuật công trình biển để giảm thiểu tác động của mực nước biển dâng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Coastal engineering'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: coastal engineering
  • Adjective: coastal
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

shoreline engineering(kỹ thuật bờ biển)
marine engineering (in some contexts)(kỹ thuật hàng hải (trong một số ngữ cảnh))

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kỹ thuật xây dựng

Ghi chú Cách dùng 'Coastal engineering'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Coastal engineering tập trung vào các vấn đề kỹ thuật đặc thù phát sinh từ môi trường ven biển, bao gồm sóng, thủy triều, dòng chảy, xói lở, và các yếu tố môi trường khác. Nó khác với các ngành kỹ thuật xây dựng khác ở chỗ xem xét các yếu tố động lực của biển và tương tác giữa biển và đất liền.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in for of

* in: Sử dụng để chỉ địa điểm hoặc phạm vi hoạt động của kỹ thuật công trình biển (e.g., 'research in coastal engineering'). * for: Sử dụng để chỉ mục đích hoặc đối tượng mà kỹ thuật công trình biển hướng đến (e.g., 'solutions for coastal erosion'). * of: Sử dụng để chỉ thuộc tính hoặc khía cạnh liên quan đến kỹ thuật công trình biển (e.g., 'principles of coastal engineering').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Coastal engineering'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)