(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ coax
B2

coax

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

dỗ dành thuyết phục nhẹ nhàng khéo léo dụ dỗ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Coax'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Dỗ dành, thuyết phục ai đó một cách nhẹ nhàng và kiên trì để họ làm điều gì đó.

Definition (English Meaning)

To gently and persistently persuade someone to do something.

Ví dụ Thực tế với 'Coax'

  • "She coaxed the cat down from the tree with a piece of fish."

    "Cô ấy dỗ con mèo xuống khỏi cây bằng một miếng cá."

  • "I had to coax him to eat his vegetables."

    "Tôi đã phải dỗ dành anh ấy ăn rau."

  • "You can't coax information out of him; he's too stubborn."

    "Bạn không thể dỗ dành để moi thông tin từ anh ta được; anh ta quá cứng đầu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Coax'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: coax
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

force(ép buộc)
coerce(cưỡng ép)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Giao tiếp

Ghi chú Cách dùng 'Coax'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'coax' thường được sử dụng khi bạn cần sự kiên nhẫn và khéo léo để thuyết phục ai đó, hoặc khi đối tượng có chút miễn cưỡng. Khác với 'persuade' mang tính thuyết phục logic hơn, 'coax' nghiêng về sự nhẹ nhàng, tinh tế và có thể bao gồm cả việc sử dụng lời ngon ngọt hoặc những hành động ân cần.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

into out of

'Coax someone into doing something' nghĩa là dỗ dành ai đó làm việc gì đó. Ví dụ: 'She coaxed him into going to the party.' ('Cô ấy dỗ dành anh ấy đến bữa tiệc.') 'Coax someone out of something' nghĩa là dỗ dành ai đó tiết lộ, nói ra điều gì đó. Ví dụ: 'The police tried to coax the truth out of him.' ('Cảnh sát cố gắng dỗ dành anh ta nói ra sự thật.')

Ngữ pháp ứng dụng với 'Coax'

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She used a gentle tone: she tried to coax the cat out from under the bed.
Cô ấy dùng một giọng điệu nhẹ nhàng: cô ấy cố gắng dỗ dành con mèo ra khỏi gầm giường.
Phủ định
He didn't try to use force: he didn't try to coax the bird back into its cage.
Anh ấy không cố dùng vũ lực: anh ấy đã không cố gắng dỗ dành con chim trở lại lồng của nó.
Nghi vấn
Did you use kind words: did you coax him into telling you the truth?
Bạn đã dùng những lời tử tế phải không: bạn đã dỗ dành anh ấy nói cho bạn sự thật?

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She coaxed the cat down from the tree.
Cô ấy dỗ dành con mèo xuống khỏi cây.
Phủ định
I did not coax him into changing his mind.
Tôi đã không dụ dỗ anh ta thay đổi ý định.
Nghi vấn
Did you coax her to tell you the truth?
Bạn có dỗ dành cô ấy nói cho bạn sự thật không?

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If you offer him a treat, you will coax the dog out of hiding.
Nếu bạn cho nó một món ăn ngon, bạn sẽ dụ được con chó ra khỏi chỗ trốn.
Phủ định
If you don't coax her gently, she won't agree to participate.
Nếu bạn không dụ dỗ cô ấy một cách nhẹ nhàng, cô ấy sẽ không đồng ý tham gia.
Nghi vấn
Will she agree if you coax her with compliments?
Cô ấy có đồng ý nếu bạn dụ dỗ cô ấy bằng những lời khen ngợi không?

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She said that she had coaxed the cat out from under the bed with treats.
Cô ấy nói rằng cô ấy đã dụ con mèo ra khỏi gầm giường bằng đồ ăn vặt.
Phủ định
He told me that he did not coax his brother into lending him money.
Anh ấy nói với tôi rằng anh ấy đã không dụ dỗ em trai cho anh ấy mượn tiền.
Nghi vấn
She asked if I had managed to coax the bird back into its cage.
Cô ấy hỏi liệu tôi có dụ được con chim trở lại lồng không.

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She coaxed the cat down from the tree, didn't she?
Cô ấy đã dỗ con mèo xuống khỏi cây, phải không?
Phủ định
They didn't coax him to join the team, did they?
Họ đã không dụ dỗ anh ta tham gia đội, phải không?
Nghi vấn
You coaxed her into buying the dress, didn't you?
Bạn đã dỗ cô ấy mua chiếc váy, phải không?

Rule: usage-possessives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The children's attempt to coax the cat out of the tree was successful.
Nỗ lực dụ dỗ con mèo ra khỏi cây của bọn trẻ đã thành công.
Phủ định
My brother's efforts to coax me into doing his chores didn't work.
Những nỗ lực dụ dỗ tôi làm việc nhà của anh trai tôi đã không thành công.
Nghi vấn
Was the dog's coaxing enough to get the squirrel down from the fence?
Sự dụ dỗ của con chó có đủ để khiến con sóc xuống khỏi hàng rào không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)