(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ unethical behavior
C1

unethical behavior

Noun Phrase

Nghĩa tiếng Việt

hành vi phi đạo đức hành vi vô đạo đức hành vi trái đạo đức hành vi sai trái về mặt đạo đức
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unethical behavior'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành vi hoặc cách cư xử vi phạm các nguyên tắc đạo đức, công bằng hoặc tiêu chuẩn nghề nghiệp được chấp nhận.

Definition (English Meaning)

Actions or conduct that violate accepted principles of morality, fairness, or professional standards.

Ví dụ Thực tế với 'Unethical behavior'

  • "The company was accused of unethical behavior in its marketing practices."

    "Công ty bị cáo buộc có hành vi phi đạo đức trong các hoạt động tiếp thị của mình."

  • "Taking bribes is an example of unethical behavior."

    "Nhận hối lộ là một ví dụ về hành vi phi đạo đức."

  • "The investigation revealed widespread unethical behavior within the organization."

    "Cuộc điều tra tiết lộ hành vi phi đạo đức lan rộng trong tổ chức."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Unethical behavior'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

ethical behavior(hành vi đạo đức)
integrity(tính chính trực)
honesty(sự trung thực)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đạo đức học Kinh doanh Luật

Ghi chú Cách dùng 'Unethical behavior'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được dùng để mô tả những hành động đi ngược lại quy tắc ứng xử được quy định hoặc những điều được xã hội cho là đúng đắn. Nó có thể bao gồm gian lận, lừa dối, tham nhũng, quấy rối, phân biệt đối xử và các hành vi không trung thực khác. Mức độ nghiêm trọng của 'unethical behavior' có thể khác nhau, từ những lỗi nhỏ đến những vi phạm pháp luật nghiêm trọng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

'Unethical behavior of' thường dùng để chỉ nguồn gốc của hành vi sai trái (ví dụ: 'The unethical behavior of the CEO led to his resignation'). 'Unethical behavior in' thường dùng để chỉ bối cảnh hoặc lĩnh vực mà hành vi đó xảy ra (ví dụ: 'Unethical behavior in business can damage a company's reputation').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Unethical behavior'

Rule: clauses-noun-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That the company engaged in unethical behavior was confirmed by the audit.
Việc công ty tham gia vào hành vi phi đạo đức đã được xác nhận bởi cuộc kiểm toán.
Phủ định
It is not true that everyone believes the CEO is aware of unethical behavior within the organization.
Không đúng sự thật rằng mọi người đều tin rằng CEO biết về hành vi phi đạo đức trong tổ chức.
Nghi vấn
Whether the manager tolerated unethical behavior is still under investigation.
Việc người quản lý có dung túng cho hành vi phi đạo đức hay không vẫn đang được điều tra.

Rule: tenses-present-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company has been experiencing unethical behavior from some employees, leading to a decline in customer trust.
Công ty đã và đang trải qua hành vi phi đạo đức từ một số nhân viên, dẫn đến sự suy giảm lòng tin của khách hàng.
Phủ định
The manager hasn't been tolerating any unethical behavior within the team since the new regulations were implemented.
Người quản lý đã không dung thứ bất kỳ hành vi phi đạo đức nào trong nhóm kể từ khi các quy định mới được thực hiện.
Nghi vấn
Has the government been investigating the unethical practices of that corporation?
Chính phủ đã và đang điều tra các hoạt động phi đạo đức của tập đoàn đó phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)