professional standards
Noun PhraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Professional standards'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Các mức độ kỹ năng, năng lực hoặc hành vi được mong đợi ở một người hoặc tổ chức chuyên nghiệp.
Definition (English Meaning)
The levels of skill, competence, or behaviour that are expected of a professional person or organization.
Ví dụ Thực tế với 'Professional standards'
-
"The company failed to meet the professional standards required for accreditation."
"Công ty đã không đáp ứng được các tiêu chuẩn chuyên nghiệp cần thiết để được công nhận."
-
"Healthcare professionals must adhere to strict professional standards."
"Các chuyên gia chăm sóc sức khỏe phải tuân thủ các tiêu chuẩn chuyên nghiệp nghiêm ngặt."
-
"These regulations aim to raise professional standards in the financial sector."
"Các quy định này nhằm mục đích nâng cao các tiêu chuẩn chuyên nghiệp trong lĩnh vực tài chính."
Từ loại & Từ liên quan của 'Professional standards'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: standards
- Adjective: professional
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Professional standards'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ những quy tắc hoặc kỳ vọng mà các chuyên gia phải tuân theo để duy trì tính chính trực và uy tín trong lĩnh vực của họ. 'Professional' nhấn mạnh tính chuyên nghiệp, kỹ năng cao và tuân thủ đạo đức nghề nghiệp. 'Standards' chỉ các tiêu chuẩn, quy tắc hoặc mức độ chất lượng được chấp nhận.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'In' thường được dùng để chỉ lĩnh vực mà tiêu chuẩn áp dụng (ví dụ: 'professional standards in accounting'). 'For' thường dùng để chỉ mục đích của tiêu chuẩn (ví dụ: 'professional standards for ensuring data security'). 'Of' thường được dùng để chỉ tiêu chuẩn của một tổ chức hoặc ngành cụ thể (ví dụ: 'professional standards of medical practice').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Professional standards'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.