cofactor
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cofactor'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một hợp chất hóa học phi protein hoặc ion kim loại cần thiết cho hoạt động của một enzyme như một chất xúc tác; một phân tử hỗ trợ.
Definition (English Meaning)
A non-protein chemical compound or metallic ion that is required for an enzyme's activity as a catalyst; a helper molecule.
Ví dụ Thực tế với 'Cofactor'
-
"The enzyme requires a magnesium ion as a cofactor to function properly."
"Enzyme cần một ion magiê làm cofactor để hoạt động đúng cách."
-
"Many enzymes require cofactors to function properly in metabolic pathways."
"Nhiều enzyme cần cofactor để hoạt động đúng cách trong các con đường trao đổi chất."
-
"The cofactor expansion is a method for computing the determinant of a matrix."
"Khai triển cofactor là một phương pháp để tính định thức của một ma trận."
Từ loại & Từ liên quan của 'Cofactor'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: cofactor
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Cofactor'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Trong hóa học và sinh học, cofactor là một chất hỗ trợ không phải protein nhưng cần thiết cho hoạt động của một enzyme. Chúng có thể là các ion kim loại (ví dụ: Mg2+, Zn2+) hoặc các phân tử hữu cơ nhỏ (ví dụ: vitamin). Sự vắng mặt của cofactor có thể làm enzyme không hoạt động. Trong toán học (đại số tuyến tính), cofactor liên quan đến ma trận.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Cofactor for enzyme activity' (cofactor cho hoạt động enzyme), 'Cofactor of the reaction' (cofactor của phản ứng). Giới từ 'for' chỉ mục đích, 'of' chỉ sự liên quan thuộc về.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Cofactor'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.