(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ experimental psychology
C1

experimental psychology

noun

Nghĩa tiếng Việt

tâm lý học thực nghiệm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Experimental psychology'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một nhánh của tâm lý học liên quan đến việc nghiên cứu khoa học các hiện tượng tâm lý bằng cách sử dụng các phương pháp thực nghiệm.

Definition (English Meaning)

The branch of psychology concerned with the scientific investigation of psychological phenomena using experimental methods.

Ví dụ Thực tế với 'Experimental psychology'

  • "Experimental psychology uses controlled experiments to study human behavior and cognition."

    "Tâm lý học thực nghiệm sử dụng các thí nghiệm có kiểm soát để nghiên cứu hành vi và nhận thức của con người."

  • "Her research is in the field of experimental psychology."

    "Nghiên cứu của cô ấy thuộc lĩnh vực tâm lý học thực nghiệm."

  • "He is a professor of experimental psychology at the university."

    "Ông ấy là giáo sư tâm lý học thực nghiệm tại trường đại học."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Experimental psychology'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: experimental
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học

Ghi chú Cách dùng 'Experimental psychology'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tâm lý học thực nghiệm tập trung vào việc thiết kế và thực hiện các thí nghiệm để khám phá các mối quan hệ nhân quả giữa các biến số. Nó nhấn mạnh tính khách quan, tính có thể lặp lại và kiểm soát các biến số gây nhiễu.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Experimental psychology'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)