(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ cognitive testing
C1

cognitive testing

Danh từ ghép

Nghĩa tiếng Việt

kiểm tra nhận thức đánh giá nhận thức thử nghiệm nhận thức
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cognitive testing'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá trình đánh giá các chức năng nhận thức, chẳng hạn như trí nhớ, sự chú ý, ngôn ngữ và kỹ năng giải quyết vấn đề, thông qua các bài kiểm tra hoặc đánh giá tiêu chuẩn.

Definition (English Meaning)

The process of evaluating cognitive functions, such as memory, attention, language, and problem-solving skills, through standardized tests or assessments.

Ví dụ Thực tế với 'Cognitive testing'

  • "The patient underwent cognitive testing to assess the severity of their memory loss."

    "Bệnh nhân đã trải qua kiểm tra nhận thức để đánh giá mức độ nghiêm trọng của việc mất trí nhớ."

  • "Cognitive testing is an important tool for diagnosing Alzheimer's disease."

    "Kiểm tra nhận thức là một công cụ quan trọng để chẩn đoán bệnh Alzheimer."

  • "The study used cognitive testing to measure the impact of sleep deprivation on mental performance."

    "Nghiên cứu đã sử dụng kiểm tra nhận thức để đo lường tác động của việc thiếu ngủ đối với hiệu suất tinh thần."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Cognitive testing'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

neuropsychological assessment(đánh giá thần kinh tâm lý)
cognitive evaluation(đánh giá nhận thức)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

memory(trí nhớ)
attention(sự chú ý)
language(ngôn ngữ)
executive function(chức năng điều hành)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Khoa học thần kinh Y học

Ghi chú Cách dùng 'Cognitive testing'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh y học, tâm lý học và nghiên cứu khoa học thần kinh để đánh giá tình trạng nhận thức của một cá nhân, chẩn đoán các rối loạn nhận thức hoặc theo dõi hiệu quả của các phương pháp điều trị.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for in on

* `cognitive testing for` được sử dụng để chỉ mục đích của việc kiểm tra (ví dụ: cognitive testing for dementia). * `cognitive testing in` chỉ bối cảnh nơi kiểm tra được thực hiện (ví dụ: cognitive testing in clinical trials). * `cognitive testing on` thường ám chỉ đối tượng được kiểm tra (ví dụ: cognitive testing on elderly patients).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Cognitive testing'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)