cognitive testing
Danh từ ghépNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cognitive testing'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá trình đánh giá các chức năng nhận thức, chẳng hạn như trí nhớ, sự chú ý, ngôn ngữ và kỹ năng giải quyết vấn đề, thông qua các bài kiểm tra hoặc đánh giá tiêu chuẩn.
Definition (English Meaning)
The process of evaluating cognitive functions, such as memory, attention, language, and problem-solving skills, through standardized tests or assessments.
Ví dụ Thực tế với 'Cognitive testing'
-
"The patient underwent cognitive testing to assess the severity of their memory loss."
"Bệnh nhân đã trải qua kiểm tra nhận thức để đánh giá mức độ nghiêm trọng của việc mất trí nhớ."
-
"Cognitive testing is an important tool for diagnosing Alzheimer's disease."
"Kiểm tra nhận thức là một công cụ quan trọng để chẩn đoán bệnh Alzheimer."
-
"The study used cognitive testing to measure the impact of sleep deprivation on mental performance."
"Nghiên cứu đã sử dụng kiểm tra nhận thức để đo lường tác động của việc thiếu ngủ đối với hiệu suất tinh thần."
Từ loại & Từ liên quan của 'Cognitive testing'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Cognitive testing'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh y học, tâm lý học và nghiên cứu khoa học thần kinh để đánh giá tình trạng nhận thức của một cá nhân, chẩn đoán các rối loạn nhận thức hoặc theo dõi hiệu quả của các phương pháp điều trị.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* `cognitive testing for` được sử dụng để chỉ mục đích của việc kiểm tra (ví dụ: cognitive testing for dementia). * `cognitive testing in` chỉ bối cảnh nơi kiểm tra được thực hiện (ví dụ: cognitive testing in clinical trials). * `cognitive testing on` thường ám chỉ đối tượng được kiểm tra (ví dụ: cognitive testing on elderly patients).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Cognitive testing'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.