collaboration tools
noun phraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Collaboration tools'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Phần mềm hoặc nền tảng tạo điều kiện cho làm việc nhóm và giao tiếp giữa các cá nhân hoặc nhóm làm việc cùng nhau trong một dự án hoặc nhiệm vụ.
Definition (English Meaning)
Software or platforms that facilitate teamwork and communication among individuals or groups working together on a project or task.
Ví dụ Thực tế với 'Collaboration tools'
-
"Our team uses collaboration tools to manage tasks and share documents effectively."
"Đội của chúng tôi sử dụng các công cụ cộng tác để quản lý công việc và chia sẻ tài liệu một cách hiệu quả."
-
"Slack and Microsoft Teams are popular collaboration tools."
"Slack và Microsoft Teams là những công cụ cộng tác phổ biến."
-
"The company invested in new collaboration tools to improve productivity."
"Công ty đã đầu tư vào các công cụ cộng tác mới để cải thiện năng suất."
Từ loại & Từ liên quan của 'Collaboration tools'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: collaboration, tool
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Collaboration tools'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được dùng để chỉ các ứng dụng hoặc dịch vụ trực tuyến giúp mọi người dễ dàng chia sẻ thông tin, tài liệu, và phối hợp công việc. Nó bao gồm nhiều loại công cụ khác nhau, từ phần mềm quản lý dự án đến các ứng dụng nhắn tin và hội nghị trực tuyến. Sự khác biệt giữa 'collaboration tools' và các công cụ khác như 'communication tools' nằm ở trọng tâm: 'collaboration tools' nhấn mạnh sự hợp tác và phối hợp, trong khi 'communication tools' tập trung vào việc truyền tải thông tin.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'for' dùng để chỉ mục đích sử dụng của công cụ (ví dụ: collaboration tools for project management). 'in' dùng để chỉ môi trường làm việc (ví dụ: collaboration tools in a remote team). 'with' dùng để chỉ những người hoặc nhóm sử dụng công cụ (ví dụ: collaboration tools with external partners).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Collaboration tools'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.