collateral
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Collateral'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tài sản thế chấp để đảm bảo cho việc trả nợ một khoản vay, sẽ bị tịch thu trong trường hợp vỡ nợ.
Definition (English Meaning)
Something pledged as security for repayment of a loan, to be forfeited in the event of a default.
Ví dụ Thực tế với 'Collateral'
-
"The bank required collateral for the loan."
"Ngân hàng yêu cầu tài sản thế chấp cho khoản vay."
-
"The company used its real estate as collateral to secure the loan."
"Công ty đã sử dụng bất động sản của mình làm tài sản thế chấp để đảm bảo khoản vay."
-
"We need to minimize collateral damage during the operation."
"Chúng ta cần giảm thiểu thiệt hại ngoài ý muốn trong quá trình hoạt động."
Từ loại & Từ liên quan của 'Collateral'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: collateral
- Adjective: collateral
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Collateral'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Collateral được sử dụng để giảm rủi ro cho người cho vay. Giá trị của tài sản thế chấp thường phải lớn hơn hoặc bằng số tiền vay. Các loại tài sản thế chấp phổ biến bao gồm bất động sản, chứng khoán và tài sản cá nhân.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Collateral 'for' something ám chỉ tài sản thế chấp cho khoản vay gì. Collateral 'against' something ám chỉ bảo vệ chống lại rủi ro gì. Ví dụ: 'Collateral for a loan' và 'Collateral against default'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Collateral'
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The borrower provided collateral for the loan.
|
Người vay đã cung cấp tài sản thế chấp cho khoản vay. |
| Phủ định |
The company did not anticipate any collateral damage from the explosion.
|
Công ty không lường trước bất kỳ thiệt hại phụ nào từ vụ nổ. |
| Nghi vấn |
Did the bank require collateral for the business loan?
|
Ngân hàng có yêu cầu tài sản thế chấp cho khoản vay kinh doanh không? |
Rule: sentence-passive-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The loan was secured; therefore, the house was offered as collateral.
|
Khoản vay đã được đảm bảo; do đó, ngôi nhà đã được đề nghị làm tài sản thế chấp. |
| Phủ định |
Without sufficient funds, no collateral can be provided to the bank.
|
Nếu không có đủ tiền, không có tài sản thế chấp nào có thể được cung cấp cho ngân hàng. |
| Nghi vấn |
Will the artwork be accepted as collateral for the business loan?
|
Liệu tác phẩm nghệ thuật có được chấp nhận làm tài sản thế chấp cho khoản vay kinh doanh không? |
Rule: usage-comparisons
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
This loan requires collateral as valuable as the amount borrowed.
|
Khoản vay này yêu cầu tài sản thế chấp có giá trị ngang bằng với số tiền vay. |
| Phủ định |
The bank was less collateral confident than we anticipated, so they rejected the loan application.
|
Ngân hàng ít tin tưởng vào tài sản thế chấp hơn chúng tôi dự đoán, vì vậy họ đã từ chối đơn xin vay. |
| Nghi vấn |
Is this piece of jewelry the most collateral valuable item you own?
|
Món đồ trang sức này có phải là tài sản thế chấp giá trị nhất mà bạn sở hữu không? |
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The bank used to require more collateral for loans before the new regulations.
|
Ngân hàng từng yêu cầu nhiều tài sản thế chấp hơn cho các khoản vay trước khi có các quy định mới. |
| Phủ định |
She didn't use to offer her house as collateral.
|
Cô ấy đã không từng dùng nhà của mình làm tài sản thế chấp. |
| Nghi vấn |
Did they use to accept paintings as collateral?
|
Họ có từng chấp nhận tranh làm tài sản thế chấp không? |