pledge
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Pledge'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Lời hứa long trọng, cam kết trang trọng.
Definition (English Meaning)
A solemn promise or undertaking.
Ví dụ Thực tế với 'Pledge'
-
"The company made a pledge of $1 million to the charity."
"Công ty đã cam kết đóng góp 1 triệu đô la cho tổ chức từ thiện."
-
"He made a pledge to support his family."
"Anh ấy đã hứa sẽ hỗ trợ gia đình mình."
-
"The country pledged its commitment to the peace process."
"Đất nước cam kết ủng hộ tiến trình hòa bình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Pledge'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Pledge'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Pledge thường mang tính trang trọng và có tính ràng buộc đạo đức hoặc pháp lý cao hơn so với 'promise' (lời hứa) thông thường. Nó có thể liên quan đến việc đóng góp tiền bạc, hỗ trợ một mục đích hoặc thể hiện lòng trung thành.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
pledge *of* (một cái gì đó): lời hứa về một cái gì đó (ví dụ: pledge of support). pledge *to* (làm gì đó): lời hứa làm một việc gì đó (ví dụ: pledge to donate).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Pledge'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.