treasured
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Treasured'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Được đánh giá cao, trân trọng, yêu quý.
Ví dụ Thực tế với 'Treasured'
-
"These photos are my most treasured possessions."
"Những bức ảnh này là những tài sản được tôi trân trọng nhất."
-
"A treasured memory."
"Một kỷ niệm đáng trân trọng."
-
"She is a treasured member of the team."
"Cô ấy là một thành viên được yêu quý của đội."
Từ loại & Từ liên quan của 'Treasured'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: treasure
- Adjective: treasured
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Treasured'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'treasured' mang sắc thái về tình cảm, sự quý trọng đặc biệt. Thường dùng để miêu tả những vật, kỷ niệm, hoặc mối quan hệ có giá trị tinh thần lớn lao đối với một người.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Treasured'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Although the antique was heavily damaged, it was still a treasured possession because it reminded her of her grandmother.
|
Mặc dù món đồ cổ bị hư hại nặng, nó vẫn là một tài sản quý giá vì nó gợi cho cô ấy nhớ về bà của mình. |
| Phủ định |
Even though he was wealthy, he didn't treasure material possessions as much as he valued his friendships.
|
Mặc dù giàu có, anh ấy không trân trọng của cải vật chất bằng tình bạn của mình. |
| Nghi vấn |
Since she treasures her privacy so much, is it appropriate to ask her about her personal life?
|
Vì cô ấy rất coi trọng sự riêng tư, liệu có thích hợp để hỏi cô ấy về đời tư không? |