collectable
tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Collectable'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đáng để sưu tầm, phù hợp để sưu tầm như một thú vui hoặc một khoản đầu tư.
Definition (English Meaning)
Suitable to be collected as a hobby or investment.
Ví dụ Thực tế với 'Collectable'
-
"This figurine is highly collectable."
"Bức tượng nhỏ này rất đáng sưu tầm."
-
"Vintage toys are often very collectable."
"Đồ chơi cổ điển thường rất đáng sưu tầm."
-
"She has a large collection of collectable dolls."
"Cô ấy có một bộ sưu tập lớn các búp bê đáng sưu tầm."
Từ loại & Từ liên quan của 'Collectable'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: collectable (cũng có thể viết là collectible)
- Adjective: collectable
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Collectable'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'collectable' thường được dùng để mô tả những vật phẩm có giá trị sưu tầm do tính độc đáo, hiếm có, hoặc liên quan đến một sự kiện, nhân vật nổi tiếng nào đó. Nó nhấn mạnh vào khả năng được thu thập và giữ gìn của vật phẩm. Thường được sử dụng trong bối cảnh thương mại, nghệ thuật, và giải trí.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Thường đi với 'as' để chỉ mục đích sưu tầm. Ví dụ: 'Collectable as an investment' (đáng sưu tầm như một khoản đầu tư).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Collectable'
Rule: tenses-past-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She had been collecting collectables before her house was robbed.
|
Cô ấy đã sưu tầm những món đồ sưu tầm được trước khi nhà cô ấy bị trộm. |
| Phủ định |
He hadn't been thinking about collectable stamps before his grandfather died.
|
Anh ấy đã không nghĩ về việc sưu tầm tem cho đến khi ông của anh ấy qua đời. |
| Nghi vấn |
Had they been considering stamps collectable before the auction?
|
Có phải họ đã xem xét tem là đồ sưu tầm trước cuộc đấu giá không? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The limited edition toy car was a collectable item back in the 1980s.
|
Chiếc xe đồ chơi phiên bản giới hạn là một món đồ sưu tầm vào những năm 1980. |
| Phủ định |
That old poster wasn't considered collectable until it was signed by the artist.
|
Tấm áp phích cũ đó đã không được coi là đồ sưu tầm cho đến khi nó được ký bởi nghệ sĩ. |
| Nghi vấn |
Did you know that her stamp collection contained a very rare and collectable piece?
|
Bạn có biết rằng bộ sưu tập tem của cô ấy chứa một món đồ rất hiếm và có thể sưu tầm được không? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
This antique coin is collectable.
|
Đồng xu cổ này là một món đồ sưu tầm. |
| Phủ định |
That broken vase is not collectable.
|
Cái bình vỡ đó không phải là một món đồ sưu tầm. |
| Nghi vấn |
Is this figurine collectable?
|
Tượng nhỏ này có phải là một món đồ sưu tầm không? |