(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ collector's edition
B2

collector's edition

Noun Phrase

Nghĩa tiếng Việt

phiên bản sưu tầm ấn bản đặc biệt dành cho người sưu tầm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Collector's edition'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một phiên bản đặc biệt, số lượng giới hạn của một sản phẩm (ví dụ: sách, trò chơi điện tử hoặc phim) được sản xuất để thu hút những người sưu tầm.

Definition (English Meaning)

A specially produced, limited edition of a product (e.g., a book, video game, or movie) that is intended to appeal to collectors.

Ví dụ Thực tế với 'Collector's edition'

  • "The collector's edition of the game included a statue of the main character."

    "Phiên bản sưu tầm của trò chơi bao gồm một bức tượng của nhân vật chính."

  • "He pre-ordered the collector's edition of the book months in advance."

    "Anh ấy đã đặt trước phiên bản sưu tầm của cuốn sách từ nhiều tháng trước."

  • "The collector's edition box set contained exclusive behind-the-scenes footage."

    "Bộ hộp phiên bản sưu tầm chứa các đoạn phim hậu trường độc quyền."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Collector's edition'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: edition
  • Adjective: collector's
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

limited edition(phiên bản giới hạn)
special edition(phiên bản đặc biệt)

Trái nghĩa (Antonyms)

standard edition(phiên bản tiêu chuẩn)
regular edition(phiên bản thông thường)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thương mại Giải trí (Sản phẩm sưu tầm)

Ghi chú Cách dùng 'Collector's edition'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Phiên bản này thường có thêm các tính năng đặc biệt, vật phẩm bổ sung hoặc bao bì độc đáo không có trong phiên bản tiêu chuẩn. Nó nhấn mạnh vào tính độc quyền và giá trị sưu tầm.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Collector's edition'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)