(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ colonist
B2

colonist

noun

Nghĩa tiếng Việt

người thực dân dân thuộc địa
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Colonist'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Người định cư ở một quốc gia hoặc khu vực mới, đặc biệt là như một phần của một thuộc địa.

Definition (English Meaning)

A person who settles in a new country or area, especially as part of a colony.

Ví dụ Thực tế với 'Colonist'

  • "The first colonists arrived in America in the 17th century."

    "Những người thực dân đầu tiên đã đến Châu Mỹ vào thế kỷ 17."

  • "The colonists struggled to adapt to the new environment."

    "Những người thực dân đã phải vật lộn để thích nghi với môi trường mới."

  • "The colonists established a new government based on their own values."

    "Những người thực dân đã thành lập một chính phủ mới dựa trên các giá trị của riêng họ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Colonist'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

native(người bản địa)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Lịch sử Chính trị

Ghi chú Cách dùng 'Colonist'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ 'colonist' thường được sử dụng trong bối cảnh lịch sử liên quan đến việc mở rộng đế chế và thành lập các thuộc địa. Nó mang sắc thái về sự chiếm đóng và kiểm soát của một quốc gia đối với một lãnh thổ khác.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

from in to

from: chỉ quốc gia mà người đó đến. in: chỉ khu vực/quốc gia thuộc địa mà người đó đang ở. to: chỉ sự di cư đến khu vực thuộc địa. Ví dụ: 'colonists from England', 'colonists in America', 'migration to America of colonists'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Colonist'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)