(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ expansionism
C1

expansionism

Noun

Nghĩa tiếng Việt

chủ nghĩa bành trướng chính sách bành trướng sự bành trướng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Expansionism'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Chính sách hoặc hành động mở rộng lãnh thổ hoặc ảnh hưởng kinh tế của một quốc gia.

Definition (English Meaning)

The policy or practice of expanding a country's territory or economic influence.

Ví dụ Thực tế với 'Expansionism'

  • "The country's expansionism led to conflicts with its neighbors."

    "Chính sách bành trướng của quốc gia đã dẫn đến xung đột với các nước láng giềng."

  • "Historically, expansionism has often been driven by economic motives."

    "Trong lịch sử, chủ nghĩa bành trướng thường bị thúc đẩy bởi động cơ kinh tế."

  • "Some historians argue that American expansionism began in the 19th century."

    "Một số nhà sử học cho rằng chủ nghĩa bành trướng của Mỹ bắt đầu từ thế kỷ 19."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Expansionism'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

imperialism(chủ nghĩa đế quốc)
aggression(sự xâm lược)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị Lịch sử Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Expansionism'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Expansionism thường được sử dụng để mô tả các chính sách xâm lược hoặc áp đặt ảnh hưởng lên các quốc gia khác. Nó khác với 'growth' (sự tăng trưởng) ở chỗ nó liên quan đến sự bành trướng vượt ra ngoài biên giới hiện tại, thường bằng vũ lực hoặc các biện pháp cưỡng ép kinh tế. 'Imperialism' là một khái niệm rộng hơn, bao gồm cả expansionism và các hình thức thống trị khác.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

‘of’ thường được dùng để chỉ đối tượng của expansionism (ví dụ: expansionism of the Roman Empire). ‘in’ thường được dùng để chỉ lĩnh vực hoặc khu vực bị ảnh hưởng bởi expansionism (ví dụ: expansionism in Asia).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Expansionism'

Rule: tenses-future-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The government will be implementing expansionist policies in the coming years.
Chính phủ sẽ thực hiện các chính sách bành trướng trong những năm tới.
Phủ định
The country won't be engaging in expansionism anytime soon due to international pressure.
Đất nước sẽ không tham gia vào chủ nghĩa bành trướng trong thời gian sớm do áp lực quốc tế.
Nghi vấn
Will the corporation be pursuing expansionist strategies in new markets?
Liệu tập đoàn có đang theo đuổi các chiến lược bành trướng ở các thị trường mới không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)