(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ coloproctoscopy
C2

coloproctoscopy

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

nội soi trực tràng-đại tràng soi đại tràng và trực tràng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Coloproctoscopy'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Thủ thuật nội soi trực tràng-đại tràng, tức là kiểm tra trực quan đại tràng và trực tràng bằng cách sử dụng ống nội soi mềm dẻo đưa qua hậu môn.

Definition (English Meaning)

Visual examination of the colon and rectum using a flexible endoscope passed through the anus.

Ví dụ Thực tế với 'Coloproctoscopy'

  • "The doctor recommended a coloproctoscopy to investigate the cause of the patient's rectal bleeding."

    "Bác sĩ đề nghị nội soi trực tràng-đại tràng để điều tra nguyên nhân gây chảy máu trực tràng của bệnh nhân."

  • "Coloproctoscopy is a vital tool in the early detection of colorectal cancer."

    "Nội soi trực tràng-đại tràng là một công cụ quan trọng trong việc phát hiện sớm ung thư đại trực tràng."

  • "The patient underwent a coloproctoscopy to rule out any serious bowel diseases."

    "Bệnh nhân đã trải qua nội soi trực tràng-đại tràng để loại trừ bất kỳ bệnh đường ruột nghiêm trọng nào."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Coloproctoscopy'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: coloproctoscopy
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

colonoscopy(nội soi đại tràng)
proctoscopy(nội soi trực tràng)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

endoscope(ống nội soi)
rectum(trực tràng)
colon(đại tràng)
biopsy(sinh thiết)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Coloproctoscopy'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Coloproctoscopy là một thủ thuật y tế quan trọng để phát hiện các bệnh lý ở đại tràng và trực tràng, bao gồm ung thư, polyp, viêm loét đại tràng và bệnh Crohn. Nó thường được sử dụng để chẩn đoán nguyên nhân gây chảy máu trực tràng, đau bụng, thay đổi thói quen đi tiêu và sàng lọc ung thư đại tràng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for after

"Coloproctoscopy is used *for* diagnosis.", "The patient felt discomfort *after* the coloproctoscopy."

Ngữ pháp ứng dụng với 'Coloproctoscopy'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)