(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ colored
B1

colored

tính từ

Nghĩa tiếng Việt

có màu đã tô màu người da màu (cũ, xúc phạm)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Colored'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Có màu sắc; không phải đen, trắng hoặc xám.

Definition (English Meaning)

Having color; not black, white, or gray.

Ví dụ Thực tế với 'Colored'

  • "The colored pencils are in the drawer."

    "Những chiếc bút chì màu nằm trong ngăn kéo."

  • "He bought a box of colored pencils."

    "Anh ấy mua một hộp bút chì màu."

  • "The flowers were colored a vibrant red."

    "Những bông hoa có màu đỏ rực rỡ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Colored'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: color (quá khứ phân từ)
  • Adjective: colored
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học Xã hội học

Ghi chú Cách dùng 'Colored'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Nghĩa cơ bản nhất của 'colored' là 'có màu'. Tuy nhiên, từ này đã từng được sử dụng ở Mỹ để chỉ người da màu (người Mỹ gốc Phi) và hiện nay được coi là lỗi thời và có tính xúc phạm trong hầu hết các ngữ cảnh. Cần tránh sử dụng từ này để chỉ người da màu.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Colored'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)