colored
tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Colored'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có màu sắc; không phải đen, trắng hoặc xám.
Definition (English Meaning)
Having color; not black, white, or gray.
Ví dụ Thực tế với 'Colored'
-
"The colored pencils are in the drawer."
"Những chiếc bút chì màu nằm trong ngăn kéo."
-
"He bought a box of colored pencils."
"Anh ấy mua một hộp bút chì màu."
-
"The flowers were colored a vibrant red."
"Những bông hoa có màu đỏ rực rỡ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Colored'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: color (quá khứ phân từ)
- Adjective: colored
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Colored'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Nghĩa cơ bản nhất của 'colored' là 'có màu'. Tuy nhiên, từ này đã từng được sử dụng ở Mỹ để chỉ người da màu (người Mỹ gốc Phi) và hiện nay được coi là lỗi thời và có tính xúc phạm trong hầu hết các ngữ cảnh. Cần tránh sử dụng từ này để chỉ người da màu.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Colored'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.