race
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Race'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Cuộc đua giữa những người chạy, ngựa, xe cộ, v.v. để xem ai là người nhanh nhất trong việc hoàn thành một chặng đường nhất định.
Definition (English Meaning)
A competition between runners, horses, vehicles, etc. to see which is the fastest in covering a set course.
Ví dụ Thực tế với 'Race'
-
"He won the race."
"Anh ấy đã thắng cuộc đua."
-
"The human race is facing many challenges."
"Nhân loại đang đối mặt với nhiều thách thức."
-
"There is a race against time to find a cure."
"Có một cuộc chạy đua với thời gian để tìm ra phương pháp chữa trị."
Từ loại & Từ liên quan của 'Race'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Race'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Chỉ một cuộc thi về tốc độ, thường có quy tắc và mục tiêu rõ ràng. Khác với 'sprint' (chạy nước rút) thường chỉ một đoạn chạy ngắn với tốc độ cao, 'race' bao hàm cả quá trình và chiến thuật.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'in a race' (tham gia một cuộc đua), 'race against time' (chạy đua với thời gian), 'race against somebody/something' (đua với ai/cái gì). 'In' dùng để chỉ sự tham gia vào cuộc đua, 'against' dùng để chỉ đối thủ hoặc yếu tố cạnh tranh.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Race'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.