columned
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Columned'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có cột, được trang trí bằng các cột.
Definition (English Meaning)
Having or decorated with columns.
Ví dụ Thực tế với 'Columned'
-
"The columned portico added grandeur to the entrance."
"Hàng cột ở cổng vòm đã làm tăng thêm vẻ uy nghi cho lối vào."
-
"We entered a columned hall, and stood for a moment to admire the view."
"Chúng tôi bước vào một đại sảnh có cột và dừng lại một lát để chiêm ngưỡng cảnh quan."
-
"The ancient temple was columned, with rows of marble supports."
"Ngôi đền cổ có nhiều cột, với những hàng cột đá cẩm thạch đỡ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Columned'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: columned
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Columned'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'columned' thường được dùng để mô tả các tòa nhà, công trình kiến trúc hoặc không gian được đặc trưng bởi sự hiện diện của các cột. Nó nhấn mạnh tính thẩm mỹ và cấu trúc có cột.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Columned'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.