combat sport
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Combat sport'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một môn thể thao đối kháng cạnh tranh, trong đó hai người đấu với nhau. Nó thường bao gồm đấm, vật hoặc cả hai.
Definition (English Meaning)
A competitive contact sport that involves one-on-one combat. It typically involves striking, grappling, or both.
Ví dụ Thực tế với 'Combat sport'
-
"Boxing and mixed martial arts are popular combat sports."
"Quyền Anh và võ thuật tổng hợp là những môn thể thao đối kháng phổ biến."
-
"Participation in combat sports requires rigorous training and discipline."
"Tham gia vào các môn thể thao đối kháng đòi hỏi sự huấn luyện và kỷ luật nghiêm ngặt."
-
"Many combat sports have a long and rich history."
"Nhiều môn thể thao đối kháng có một lịch sử lâu đời và phong phú."
Từ loại & Từ liên quan của 'Combat sport'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: combat sport
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Combat sport'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'combat sport' nhấn mạnh tính cạnh tranh và thể thức đối kháng trực tiếp. Nó khác với 'martial arts' (võ thuật) ở chỗ 'martial arts' có thể bao gồm các bài tập không mang tính đối kháng hoặc các khía cạnh văn hóa/triết học, trong khi 'combat sport' tập trung vào các trận đấu.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Sử dụng giới từ 'in' khi nói về việc tham gia vào một môn thể thao đối kháng nào đó. Ví dụ: 'He is skilled in combat sports.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Combat sport'
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Combat sport is a popular form of physical exercise.
|
Thể thao đối kháng là một hình thức tập thể dục phổ biến. |
| Phủ định |
Combat sport isn't always about aggression; it's also about discipline.
|
Thể thao đối kháng không phải lúc nào cũng chỉ về sự hung hăng; nó còn về kỷ luật. |
| Nghi vấn |
Is combat sport suitable for children?
|
Thể thao đối kháng có phù hợp cho trẻ em không? |