comic irony
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Comic irony'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một hình thức của sự trớ trêu được sử dụng để tạo ra sự hài hước hoặc giải trí. Nó thường liên quan đến sự tương phản giữa những gì được nói và những gì thực sự có ý nghĩa, hoặc giữa những gì được mong đợi và những gì thực sự xảy ra, theo một cách nhẹ nhàng và thú vị.
Definition (English Meaning)
A form of irony used to create humor or amusement. It often involves a contrast between what is said and what is actually meant, or between what is expected and what actually happens, in a way that is lighthearted and entertaining.
Ví dụ Thực tế với 'Comic irony'
-
"The play used comic irony to highlight the absurdity of the situation."
"Vở kịch đã sử dụng sự trớ trêu hài hước để làm nổi bật sự vô lý của tình huống."
-
"The author employs comic irony throughout the novel to critique societal norms in a lighthearted manner."
"Tác giả sử dụng sự trớ trêu hài hước xuyên suốt cuốn tiểu thuyết để phê phán các chuẩn mực xã hội một cách nhẹ nhàng."
-
"His stand-up routine relies heavily on comic irony, playing with the audience's expectations."
"Màn trình diễn độc thoại của anh ấy dựa nhiều vào sự trớ trêu hài hước, đùa giỡn với những kỳ vọng của khán giả."
Từ loại & Từ liên quan của 'Comic irony'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Comic irony'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Comic irony thường được tìm thấy trong văn học, phim ảnh và các hình thức kể chuyện khác. Nó khác với các hình thức trớ trêu khác, như trớ trêu kịch tính (dramatic irony) hoặc trớ trêu số phận (situational irony), ở chỗ mục đích chính của nó là gây cười hoặc tạo ra một cảm giác thích thú chứ không phải tạo ra sự căng thẳng hoặc bi kịch. Nó có thể thể hiện dưới nhiều hình thức, từ châm biếm nhẹ nhàng đến sự hài hước đen tối.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Comic irony'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.